Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

Vòng 36
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Willem II 35 22 8 5 72 31 41 74
2 Roda JC 35 20 11 4 66 31 35 71
3 Groningen 35 21 7 7 67 28 39 70
4 Dordrecht 35 18 12 5 69 46 23 66
5 ADO Den Haag 35 16 11 8 66 45 21 59
6 De Graafschap 35 18 5 12 55 48 7 59
7 AZ Alkmaar (Youth) 35 15 7 13 55 56 -1 52
8 NAC Breda 35 14 9 12 58 53 5 51
9 MVV Maastricht 35 14 8 13 59 55 4 50
10 Emmen 35 14 6 15 52 58 -6 48
11 Helmond Sport 35 13 8 14 49 51 -2 47
12 SC Cambuur 35 13 6 16 67 68 -1 45
13 VVV Venlo 35 12 9 14 49 53 -4 45
14 Jong Ajax (Youth) 35 10 9 16 52 62 -10 39
15 FC Eindhoven 35 8 15 12 42 54 -12 39
16 Jong PSV Eindhoven (Youth) 35 9 7 19 56 76 -20 34
17 SC Telstar 35 9 6 20 43 63 -20 33
18 FC Oss 35 10 2 23 29 60 -31 32
19 Den Bosch 35 7 9 19 34 62 -28 30
20 FC Utrecht (Youth) 35 5 9 21 29 69 -40 24

BXH cập nhật lúc: 23/04/2024 13:59

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hà Lan 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Hạng 2 Hà Lan chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Hạng 2 Hà Lan được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Willem II
35
41
74
2
Roda JC
35
35
71
3
Groningen
35
39
70
4
Dordrecht
35
23
66
5
ADO Den Haag
35
21
59
6
De Graafschap
35
7
59
7
AZ Alkmaar (Youth)
35
-1
52
8
NAC Breda
35
5
51
9
MVV Maastricht
35
4
50
10
Emmen
35
-6
48
11
Helmond Sport
35
-2
47
12
SC Cambuur
35
-1
45
13
VVV Venlo
35
-4
45
14
Jong Ajax (Youth)
35
-10
39
15
FC Eindhoven
35
-12
39
16
Jong PSV Eindhoven (Youth)
35
-20
34
17
SC Telstar
35
-20
33
18
FC Oss
35
-31
32
19
Den Bosch
35
-28
30
20
FC Utrecht (Youth)
35
-40
24
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657