XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Omiya Ardija | 9 | 6 | 3 | 0 | 15 | 5 | 10 |
|
|
2 | Azul Claro Numazu | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 9 | 10 |
|
|
3 | Imabari FC | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 |
|
|
4 | Osaka FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 4 | 9 |
|
|
5 | FC Gifu | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 11 | 7 |
|
|
6 | SC Sagamihara | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 7 | 2 |
|
|
7 | FC Ryukyu | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 13 | 2 |
|
|
8 | Zweigen Kanazawa FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 20 | 20 | 0 |
|
|
9 | Kataller Toyama | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 |
|
|
10 | Gainare Tottori | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 |
|
|
11 | AC Nagano Parceiro | 10 | 2 | 5 | 3 | 16 | 17 | -1 |
|
|
12 | Giravanz Kitakyushu | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 6 | 0 |
|
|
13 | Matsumoto Yamaga FC | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 15 | -5 |
|
|
14 | Yokohama SCC | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 |
|
|
15 | Nara Club | 10 | 1 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 |
|
|
16 | Fukushima United FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 |
|
|
17 | Miyazaki | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 16 | -6 |
|
|
18 | Grulla Morioka | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 |
|
|
19 | Kamatamare Sanuki | 9 | 0 | 6 | 3 | 9 | 13 | -4 |
|
|
20 | Vanraure Hachinohe FC | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | -6 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Hạng 3 Nhật Bản chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Hạng 3 Nhật Bản được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay