Kết quả bóng đá Nhật bản 2024 mới nhất hôm nay


Vòng đấu

KQBD Nhật bản 2024 vòng 6

Thời gian Vòng FT HT
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024
14/04 11:00 5 IGA Kunoichi (nữ) 2-2 Setagaya Sfida (nữ) (0-2)
14/04 11:00 5 Gunma FC White Star (nữ) 0-2 Yokohama FC Seagulls (nữ) (0-0)
14/04 11:00 5 Viamaterras Miyazaki (nữ) 3-1 Speranza Takatsuki(nữ) (1-0)
14/04 11:00 5 AS Harima ALBION (nữ) 1-4 NGU Nagoya (nữ) (1-2)
Thứ bảy, Ngày 13/04/2024
13/04 11:00 5 Ehime FC (nữ) 1-2 Shizuoka Sangyo University (nữ) (1-1)
13/04 11:00 5 Nittaidai University (nữ) 2-0 Orca Kamogawa FC (nữ) (1-0)
Chủ nhật, Ngày 07/04/2024
07/04 12:00 4 Setagaya Sfida (nữ) 1-2 Nittaidai University (nữ) (0-1)
07/04 11:00 4 Orca Kamogawa FC (nữ) 3-0 Gunma FC White Star (nữ) (1-0)
07/04 11:00 4 IGA Kunoichi (nữ) 0-1 Ehime FC (nữ) (0-1)
Thứ bảy, Ngày 06/04/2024
06/04 11:00 4 NGU Nagoya (nữ) 1-3 Viamaterras Miyazaki (nữ) (0-2)
06/04 11:00 4 Yokohama FC Seagulls (nữ) 2-1 AS Harima ALBION (nữ) (1-0)
06/04 11:00 4 Speranza Takatsuki(nữ) 0-0 Shizuoka Sangyo University (nữ) (0-0)
Chủ nhật, Ngày 31/03/2024
31/03 11:00 3 Gunma FC White Star (nữ) 0-0 Setagaya Sfida (nữ) (0-0)
31/03 11:00 3 Nittaidai University (nữ) 2-0 IGA Kunoichi (nữ) (1-0)
31/03 11:00 3 Viamaterras Miyazaki (nữ) 2-0 Yokohama FC Seagulls (nữ) (1-0)
Thứ bảy, Ngày 30/03/2024
30/03 11:00 3 AS Harima ALBION (nữ) 0-2 Orca Kamogawa FC (nữ) (0-0)
30/03 11:00 3 Ehime FC (nữ) 1-1 Speranza Takatsuki(nữ) (0-1)
30/03 11:00 3 Shizuoka Sangyo University (nữ) 0-1 NGU Nagoya (nữ) (0-0)
Chủ nhật, Ngày 24/03/2024
24/03 11:00 2 IGA Kunoichi (nữ) 6-1 Gunma FC White Star (nữ) (3-1)
24/03 11:00 2 NGU Nagoya (nữ) 2-0 Speranza Takatsuki(nữ) (2-0)
24/03 10:30 2 Orca Kamogawa FC (nữ) 0-4 Viamaterras Miyazaki (nữ) (0-1)
Thứ bảy, Ngày 23/03/2024
23/03 12:00 2 Setagaya Sfida (nữ) 2-0 AS Harima ALBION (nữ) (2-0)
23/03 11:00 2 Yokohama FC Seagulls (nữ) 3-1 Shizuoka Sangyo University (nữ) (2-0)
23/03 10:00 2 Nittaidai University (nữ) 0-0 Ehime FC (nữ) (0-0)
Chủ nhật, Ngày 17/03/2024
17/03 11:00 1 AS Harima ALBION (nữ) 0-2 IGA Kunoichi (nữ) (0-2)
17/03 11:00 1 Shizuoka Sangyo University (nữ) 1-1 Orca Kamogawa FC (nữ) (1-0)
17/03 11:00 1 Speranza Takatsuki(nữ) 0-0 Yokohama FC Seagulls (nữ) (0-0)
17/03 11:00 1 Viamaterras Miyazaki (nữ) 3-1 Setagaya Sfida (nữ) (0-1)
17/03 11:00 1 Ehime FC (nữ) 0-2 NGU Nagoya (nữ) (0-1)
Thứ bảy, Ngày 16/03/2024
16/03 11:00 1 Gunma FC White Star (nữ) 0-3 Nittaidai University (nữ) (0-1)
Thứ hai, Ngày 09/10/2023
09/10 11:00 22 Yokohama FC Seagulls (nữ) 1-1 AS Harima ALBION (nữ) (1-1)
09/10 11:00 22 Shizuoka Sangyo University (nữ) 2-4 Setagaya Sfida (nữ) (2-2)
09/10 11:00 22 Ehime FC (nữ) 1-2 Nippon Sport Science Universit (nữ) (1-0)
09/10 11:00 22 Yamato Sylphid (nữ) 0-2 IGA Kunoichi (nữ) (0-0)
09/10 11:00 22 Speranza Takatsuki(nữ) 0-1 NGU Nagoya (nữ) (0-1)
09/10 11:00 22 Gunma FC White Star (nữ) 1-1 Orca Kamogawa FC (nữ) (0-0)
Chủ nhật, Ngày 01/10/2023
01/10 12:00 21 Setagaya Sfida (nữ) 2-0 Yamato Sylphid (nữ) (1-0)
01/10 11:00 21 AS Harima ALBION (nữ) 2-2 Ehime FC (nữ) (1-0)
01/10 11:00 21 Nippon Sport Science Universit (nữ) 5-0 Gunma FC White Star (nữ) (3-0)
01/10 11:00 21 IGA Kunoichi (nữ) 5-3 Speranza Takatsuki(nữ) (3-2)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)
Kết quả bóng đá Nhật bản năm 2024 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Nhật bản CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Viamaterras Miyazaki (W)
5
12
15
2
Nittaidai University (W)
5
8
13
3
NGU Nagoya (W)
5
6
12
4
Yokohama FC Seagulls (W)
5
3
10
5
IGA Kunoichi (W)
5
4
7
6
Orca Kamogawa FC (W)
5
-1
7
7
Setagaya Sfida (W)
5
-1
5
8
Shizuoka Sangyo University (W)
5
-2
5
9
Ehime FC (W)
5
-2
5
10
Speranza Takatsuki(W)
5
-4
3
11
Gunma FC White Star (W)
5
-13
1
12
AS Harima ALBION (W)
5
-10
0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657