Kết quả tỷ số, trực tiếp Sparta Praha vs Slavia Praha, 22h59 13/05

Sparta Praha
Kết quả bóng đá hạng nhất Séc

Sparta Praha vs Slavia Praha


22:59 ngày 13/05/2023

Đã kết thúc
Slavia Praha
Sparta Praha
3
HT

1 - 1
Slavia Praha
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Sparta Praha vs Slavia Praha & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Sparta Praha - Slavia Praha, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Sparta Praha vs Slavia Praha

   Ladislav Krejci       21'    
      25'        Lukas Provod
   Lukas Haraslin    1-0  30'    
      36' 1-1      Ivan Schranz (Assist:Mick van Buren)
      46'        Ondrej Lingr↑Ibrahim Traore↓
   Krystof Danek↑Lukas Haraslin↓       62'    
   Asger Sorensen    2-1  63'    
      64'        Petr Sevcik↑David Jurasek↓
      68'        Igoh Ogbu
   Qazim Laci↑Martin Minchev↓       70'    
      70'        Christos Zafeiris↑David Doudera↓
   Tomas Wiesner↑Jan Kuchta↓       79'    
   Awer Mabil↑Lukas Sadilek↓       80'    
      81'        Stanislav Tecl↑Mick van Buren↓
      81'        Matej Jurasek↑Lukas Provod↓
      85' 2-2      Stanislav Tecl (Assist:Petr Sevcik)
   Ladislav Krejci    3-2  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Sparta Praha vs Slavia Praha

Sparta Praha   Slavia Praha
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
11
17%
 
Kiểm soát bóng
 
83%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
12
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
1
28
 
Ném biên
 
22
87
 
Pha tấn công
 
145
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
94
19:00
Azerbaijan U16
0-2
Uzbekistan U16
HT
0-1
17:00
Spain U18
3-0
Switzerland U18
HT
0-0
16:00
Romania U16
3-0
Poland U16
HT
1-0
17:30
Koln (nữ)
3-2
PSV Eindhoven (nữ)
HT
1-1
15:00
Dewa United FC
2-2
Madura United
HT
0-0
15:00
Barito Putera
1-5
Bhayangkara Solo FC
HT
0-2
17:00
White City Woodville
2-2
Campbelltown City SC
HT
0-0
14:00
Shastri FC
1-1
Delhi Tigers
HT
0-1
16:45
Nongthymai SC
1-5
Langsning SC
HT
0-0
16:30
Mahar United
5-2
Myanmar Universitet
HT
3-1
16:00
Trikala 2011 (nữ)
0-2
OFI FC (nữ)
HT
0-2
17:30
Aarhus AGF U19
3-2
Odense BK U19
HT
0-0
15:20
Naija Ratels (nữ)
3-0
Abia Angels FC (nữ)
HT
3-0
17:50
1 Iraklis 1908 FC U19
0-3
Kampaniakos Chalastras U19
HT
0-2
18:00
Khan Tengri FC
0-3
Kairat Almaty II
HT
0-2
18:00
FK Kaspyi Aktau
3-2
Ulytau Zhezkazgan 1
HT
1-1
16:00
Yassy Turkistan
0-0
Kaisar Kyzylorda Reserves
HT
0-0
16:00
Ekibastuzets
3-0
FK Aktobe II
HT
1-0
18:30
Al-Hikma
1-0
Trables Sports Club
HT
0-0
17:00
Sejong Gumi Sportstoto (nữ)
0-2
Suwon FMC (nữ)
HT
0-0
17:00
Gyeongju FC (nữ)
1-2
Hyundai Steel Red Angels (nữ)
HT
0-1
17:00
Changnyeong (nữ)
0-0
Seoul Amazones (nữ)
HT
0-0
14:00
Boeun Sangmu (nữ)
0-2
KSPO FC (nữ)
HT
0-2
16:50
LNZ Cherkasy U21
1-4
FC Shakhtar Donetsk U21
HT
0-2
12:45
White City FK Beograd Reserves
1-2
Campbelltown City Reserve
HT
0-0
12:00
Sunrise FC Rajasthan
0-7
Brother United FC
HT
0-4
16:00
Murdoch Uni Melville
0-1
Rocking ham City
HT
0-1
16:00
Perth SC
5-1
Cockburn City
HT
1-1
15:30
Bayswater City
1-0
Kingsley Westside
HT
0-0
14:00
Fremantle City
4-1
Quinns FC
HT
1-1
19:00
Nasaf Qarshi B
2-1
Buxoro FA
HT
0-0
18:30
1 Lokomotiv BFK
1-3
Namangan FA
HT
1-2
18:30
Jizzax FA
0-6
Jayxun
HT
0-2
18:00
FC Bunyodkor II Chrichik
6-0
Fergana FA
HT
2-0
14:10
UCU Lady Cardinals (nữ)
1-2
Uganda Martyrs (nữ)
HT
0-1
18:30
Araz Saatli
2-4
Karvan Evlakh
HT
0-2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Sparta Praha
29
41
73
2
Slavia Praha
29
38
69
3
FC Viktoria Plzen
29
31
59
4
Banik Ostrava
29
9
44
5
Mlada Boleslav
29
4
43
6
Synot Slovacko
29
-1
40
7
Slovan Liberec
29
0
39
8
Sigma Olomouc
29
-2
37
9
Hradec Kralove
29
-5
37
10
Teplice
29
-6
36
11
Bohemians 1905
29
-12
32
12
Baumit Jablonec
29
-10
29
13
Pardubice
29
-12
28
14
Tescoma Zlin
29
-24
25
15
Dynamo Ceske Budejovice
29
-28
23
16
MFK Karvina
29
-23
22
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657