Kết quả bóng đá Moldovan women's football league 2024 mới nhất hôm nay


Vòng đấu

KQBD Moldovan women's football league 2023 vòng 0

Thời gian Vòng FT HT
Chủ nhật, Ngày 17/12/2023
17/12 18:00 Real Succes-SS11 (nữ) 0-4 Agarista CSF Anenii Noi (nữ) (0-2)
Chủ nhật, Ngày 10/12/2023
10/12 18:00 Agarista CSF Anenii Noi (nữ) 4-1 FC Belceanka (nữ) (0-0)
Chủ nhật, Ngày 28/05/2023
28/05 22:00 Real Succes-SS11 (nữ) 0-1 CSF Rainier (nữ) (0-1)
Thứ tư, Ngày 10/05/2023
10/05 21:00 Agarista CSF Anenii Noi (nữ) 6-0 CSF Rainer (nữ) (3-0)
Thứ tư, Ngày 19/04/2023
19/04 21:00 Real Succes-SS11 (nữ) 0-1 FC Belceanka (nữ) (0-1)
Chủ nhật, Ngày 19/03/2023
19/03 21:00 Real Succes-SS11 (nữ) 1-0 FC Nistru GTC (nữ) (1-0)
Chủ nhật, Ngày 12/03/2023
12/03 20:00 FC Noroc (nữ) 8-0 Real Succes-SS11 (nữ) (3-0)
Chủ nhật, Ngày 27/11/2022
27/11 19:15 Real Succes-SS11 (nữ) 3-0 PGU SS4-FC Alga (nữ) (2-0)
Chủ nhật, Ngày 20/11/2022
20/11 19:00 Real Succes-SS11 (nữ) 1-6 Agarista CSF Anenii Noi (nữ) (1-3)
20/11 19:00 FC Noroc (nữ) 6-0 FC Belceanka (nữ) (3-0)
Chủ nhật, Ngày 11/09/2022
11/09 20:00 Agarista CSF Anenii Noi (nữ) 4-0 Real Succes-SS11 (nữ) (1-0)
Thứ bảy, Ngày 07/05/2022
07/05 20:00 CS Noroc (nữ) 0-0 Real Succes-SS11 (nữ) (0-0)
Chủ nhật, Ngày 27/03/2022
27/03 19:00 Real Succes-SS11 (nữ) 2-2 PGU SS4-FC Alga (nữ) (0-2)
Thứ tư, Ngày 22/12/2021
22/12 20:00 ANFF Sidi Moumen (nữ) 2-0 CR Ain Harrouda (nữ) (2-0)
Thứ bảy, Ngày 18/12/2021
18/12 20:00 CR Ain Harrouda (nữ) 2-0 OC Khouribga (nữ) (1-0)
18/12 20:00 SC Chabab Mohammedia (nữ) 2-2 SC Casablanca (nữ) (2-0)
Chủ nhật, Ngày 05/12/2021
05/12 18:00 ASDCT (nữ) 4-2 Atlas 05 Fkih Ben Salah (nữ) (3-0)
Thứ bảy, Ngày 27/11/2021
27/11 21:00 SC Chabab Mohammedia (nữ) 0-3 AMLFF Laayoune (nữ) (0-0)
27/11 21:00 Atlas 05 Fkih Ben Salah (nữ) 3-3 Chabab Atlas Khenifra (nữ) (1-2)
Chủ nhật, Ngày 21/11/2021
21/11 21:00 CR Ain Harrouda (nữ) 0-3 AMLFF Laayoune (nữ) (0-3)
Thứ bảy, Ngày 20/11/2021
20/11 21:00 ASDCT (nữ) 5-1 OC Khouribga (nữ) (2-1)
Chủ nhật, Ngày 14/11/2021
14/11 19:00 FC Noroc (nữ) 0-0 PGU SS4-FC Alga (nữ) (0-0)
Thứ bảy, Ngày 23/10/2021
23/10 22:00 ASDCT (nữ) 1-1 ITFF Tangier (nữ) (0-1)
Chủ nhật, Ngày 10/10/2021
10/10 19:00 Agarista CSF Anenii Noi (nữ) 5-0 FC Belceanka (nữ) (4-0)
Chủ nhật, Ngày 12/09/2021
12/09 20:00 Agarista CSF Anenii Noi (nữ) 1-1 CS Noroc (nữ) (0-0)
Thứ bảy, Ngày 12/06/2021
12/06 18:00 ASDCT (nữ) 3-1 Chabab Atlas Khenifra (nữ) (3-0)
Thứ sáu, Ngày 11/06/2021
11/06 00:00 Narta SS Drasliceni (nữ) 2-1 FC Maksimum (nữ) (2-1)
Chủ nhật, Ngày 06/06/2021
06/06 22:00 ITFF Tangier (nữ) 2-2 ASDCT (nữ) (1-0)
Thứ năm, Ngày 03/06/2021
03/06 22:00 Real Succes-SS11 (nữ) 2-1 Narta SS Drasliceni (nữ) (0-0)
Chủ nhật, Ngày 30/05/2021
30/05 22:00 ASDCT (nữ) 2-2 ARAFF (nữ) (0-2)
Chủ nhật, Ngày 16/05/2021
16/05 18:00 CS Noroc (nữ) 3-1 FC Maksimum (nữ) (1-1)
Chủ nhật, Ngày 09/05/2021
09/05 22:56 ITFF Tangier (nữ) 1-0 ARAFF (nữ) (0-0)
Thứ bảy, Ngày 08/05/2021
08/05 22:59 ASDCT (nữ) 3-1 Chabab Atlas Khenifra (nữ) (1-1)
Thứ hai, Ngày 19/04/2021
19/04 23:30 Atlas 05 (nữ) 2-0 OC Khouribga (nữ) (0-0)
Chủ nhật, Ngày 11/04/2021
11/04 20:00 FAR Rabat (nữ) 5-1 ARAFF (nữ) (2-0)
Chủ nhật, Ngày 14/02/2021
14/02 18:00 ITFF Tangier (w) 2-1 Atlas 05 (W) (1-1)
Chủ nhật, Ngày 24/01/2021
24/01 18:00 Chabab Atlas Khenifra (W) 2-4 ASDCT (W) (1-3)
Chủ nhật, Ngày 10/01/2021
10/01 18:10 ITFF Tangier (w) 1-2 AMLFF Laayoune (W) (0-2)
Thứ bảy, Ngày 02/01/2021
02/01 18:00 Chabab Atlas Khenifra (W) 2-2 ITFF Tangier (w) (2-1)
Chủ nhật, Ngày 15/11/2020
15/11 19:00 CS Noroc (W) 2-1 FC Belceanka (w) (1-1)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)
Kết quả bóng đá Moldovan women's football league năm 2023 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Moldovan women's football league CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657