Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ukraina 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

1 2 3 4 5 6 7 8
Vòng đấu hiện thời: vòng 6

Lịch thi đấu Hạng 2 Ukraina

Vòng 6
Thời gian FT Vòng
Thứ sáu, Ngày 19/03/2021
19/03 19:00 Obolon Kiev ?-? Prykarpattya Ivano Frankivsk 17
Thứ sáu, Ngày 27/08/2021
27/08 22:45 Olimpic Donetsk ?-? Obolon Kiev 6
Thứ tư, Ngày 20/10/2021
20/10 21:30 Obolon Kiev ?-? FK Avanhard Kramatorsk
Thứ bảy, Ngày 26/11/2022
26/11 22:00 Obolon Kiev ?-? LNZ Lebedyn 14
Thứ sáu, Ngày 26/04/2024
26/04 16:30 Metalist Kharkiv ?-? Kremin Kremenchuk 6
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024
27/04 16:00 FC Bukovyna chernivtsi ?-? Dinaz Vyshgorod 6
27/04 16:30 SC Poltava ?-? FC Karpaty Lviv 6
27/04 17:00 Podillya Khmelnytskyi ?-? FC Chernigiv 6
27/04 18:00 FC Inhulets Petrove ?-? Prykarpattya Ivano Frankivsk 6
27/04 19:00 FC Livyi Bereh ?-? FK Nyva Buzova 6
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024
28/04 16:30 Khust City ?-? Metalurh Zaporizhya 6
28/04 17:30 Nyva Ternopil ?-? Hirnyk-Sport 6
28/04 19:00 FK Yarud Mariupol ?-? FK Epitsentr Dunayivtsi 6
28/04 19:00 FC Victoria Mykolaivka ?-? Ahrobiznes TSK Romny 6
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024
04/05 19:00 Dinaz Vyshgorod ?-? Nyva Ternopil 7
04/05 19:00 Hirnyk-Sport ?-? Khust City 7
04/05 19:00 Metalurh Zaporizhya ?-? Metalist Kharkiv 7
04/05 19:00 FK Epitsentr Dunayivtsi ?-? SC Poltava 7
04/05 19:00 FK Nyva Buzova ?-? FC Inhulets Petrove 7
04/05 19:00 FC Victoria Mykolaivka ?-? FC Karpaty Lviv 7

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ukraina 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657