Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Slovenia 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 31

Lịch thi đấu VĐQG Slovenia

Vòng 31
Thời gian FT Vòng
Thứ tư, Ngày 17/04/2024
17/04 23:30 NK Olimpija Ljubljana ?-? Maribor 26
Thứ năm, Ngày 18/04/2024
18/04 21:00 Domzale ?-? FC Koper 25
Thứ bảy, Ngày 20/04/2024
20/04 20:00 Radomlje ?-? NK Mura 05 32
20/04 22:00 FC Koper ?-? NK Bravo 32
20/04 22:30 NK Olimpija Ljubljana ?-? NK Aluminij 32
Chủ nhật, Ngày 21/04/2024
21/04 20:00 Maribor ?-? NK Rogaska 32
21/04 22:30 NK Publikum Celje ?-? Domzale 32
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024
27/04 22:00 NK Publikum Celje ?-? NK Olimpija Ljubljana 33
27/04 22:00 NK Mura 05 ?-? NK Aluminij 33
27/04 22:00 Domzale ?-? Maribor 33
27/04 22:00 NK Rogaska ?-? FC Koper 33
27/04 22:00 NK Bravo ?-? Radomlje 33
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024
04/05 22:00 NK Aluminij ?-? NK Bravo 34
04/05 22:00 Maribor ?-? NK Publikum Celje 34
04/05 22:00 Radomlje ?-? NK Rogaska 34
04/05 22:00 FC Koper ?-? Domzale 34
04/05 22:00 NK Olimpija Ljubljana ?-? NK Mura 05 34
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024
11/05 22:00 NK Bravo ?-? NK Mura 05 35
11/05 22:00 Domzale ?-? Radomlje 35
11/05 22:00 NK Rogaska ?-? NK Aluminij 35

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Slovenia 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
31
42
72
2
NK Olimpija Ljubljana
30
24
60
3
Maribor
29
28
53
4
NK Bravo
31
-1
43
5
FC Koper
29
-1
39
6
Domzale
30
-10
32
7
NK Mura 05
30
-18
32
8
NK Rogaska
30
-18
32
9
Radomlje
31
-18
27
10
NK Aluminij
31
-28
27
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657