Mạnh Tùng Chủ nhật, 13/06/2021 11:08 (GMT+7)

Kết quả Mito Hollyhock vs Sagamihara, 12h00 ngày 13/6

Kết quả Mito Hollyhock vs Sagamihara, giải hạng 2 Nhật Bản, hôm nay 12h00 ngày 13/6. Kết quả trận Mito Hollyhock vs Sagamihara cập nhật nhanh nhất.

Kết quả bóng đá Mito Hollyhock vs Sagamihara

Trực tiếp Mito Hollyhock vs Sagamihara, 12h00 ngày 13/6 - Ảnh 2

Liên tục cập nhật >>>

Thông tin trước trận Mito Hollyhock vs Sagamihara

Lượt trận tiếp theo trong khuôn khổ giải hạng 2 Nhật Bản khán giả sẽ được theo dõi trận đấu giữa Mito Hollyhock và Sagamihara.

Tưởng chừng như sau chiến thắng 5 – 0 trước Ehime sẽ giúp Mito Hollyhock trở lại là chính mình, nhưng không. Họ đã tiếp tục thất bại 2 trận tiếp theo, gần nhất là thất bại 3 – 0 trước Thespakusatsu Gunma. Giờ đây, họ lần nữa có được cơ hội lớn để vực dậy tinh thần khi chỉ phải đón tiếp đội bóng cuối bảng xếp hạng Sagamihara.

Về phia đội khách, từ đầu mùa giải đến này họ chỉ giành được 11 điểm sau 17 trận đấu. Nếu phong độ thi đấu này không được cải thiện gấp rút thì khả năng rất cao là họ sẽ phải xuống hạng trong mùa giải này. Chiến thắng với tỉ số tối thiếu mới đây trước Giravanz Kitakyushu hi vọng phần nào đó là tín hiệu cho thấy đội bóng này đang có sự cải thiện.

Trực tiếp Mito Hollyhock vs Sagamihara, 12h00 ngày 13/6 - Ảnh 1

Đội hình dự kiến Mito Hollyhock vs Sagamihara

Mito Hollyhock: 

Sagamihara: 

Thông tin trận Mito Hollyhock vs Sagamihara

- Thời gian: 12h00 ngày 13/6

- Sân vận động: K's Denki Stadium

- Kênh trực tiếp: tructiep24h

Có thể bạn quan tâm

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Arsenal
34
56
77
2
Manchester City
33
48
76
3
Liverpool
35
41
75
4
Aston Villa
34
21
66
5
Tottenham Hotspur
32
16
60
6
Manchester United
34
1
54
7
Newcastle United
34
19
53
8
West Ham United
35
-9
49
9
Chelsea
32
4
47
10
Wolves
35
-7
46
11
AFC Bournemouth
34
-11
45
12
Brighton Hove Albion
33
-2
44
13
Fulham
35
-4
43
14
Crystal Palace
35
-12
40
15
Everton
35
-11
36
16
Brentford
35
-8
35
17
Nottingham Forest
34
-18
26
18
Luton Town
35
-29
25
19
Burnley
35
-32
24
20
Sheffield United
35
-63
16