Bảng xếp hạng J-League 1 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng J-League 1

Vòng 13
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Machida Zelvia 12 8 1 3 18 10 8 25
2 Vissel Kobe 12 7 2 3 19 9 10 23
3 Kashima Antlers 12 7 1 4 17 13 4 22
4 FC Tokyo 12 6 3 3 21 17 4 21
5 Cerezo Osaka 12 5 5 2 16 11 5 20
6 Hiroshima Sanfrecce 12 4 7 1 19 11 8 19
7 Nagoya Grampus 12 6 1 5 13 14 -1 19
8 Gamba Osaka 12 5 3 4 10 10 0 18
9 Urawa Red Diamonds 12 5 2 5 17 17 0 17
10 Tokyo Verdy 12 3 7 2 17 15 2 16
11 Yokohama Marinos 11 4 4 3 16 14 2 16
12 Avispa Fukuoka 12 3 7 2 10 10 0 16
13 Jubilo Iwata 12 4 2 6 18 17 1 14
14 Kashiwa Reysol 11 3 5 3 9 11 -2 14
15 Kawasaki Frontale 12 3 4 5 16 15 1 13
16 Albirex Niigata 12 3 4 5 12 16 -4 13
17 Shonan Bellmare 12 2 4 6 17 24 -7 10
18 Kyoto Sanga 12 2 3 7 9 18 -9 9
19 Sagan Tosu 12 2 2 8 13 23 -10 8
20 Consadole Sapporo 12 1 5 6 11 23 -12 8

BXH cập nhật lúc: 07/05/2024 13:59

Bảng xếp hạng bóng đá J-League 1 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải J-League 1 chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại J-League 1 được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Machida Zelvia
12
8
25
2
Vissel Kobe
12
10
23
3
Kashima Antlers
12
4
22
4
FC Tokyo
12
4
21
5
Cerezo Osaka
12
5
20
6
Hiroshima Sanfrecce
12
8
19
7
Nagoya Grampus
12
-1
19
8
Gamba Osaka
12
0
18
9
Urawa Red Diamonds
12
0
17
10
Tokyo Verdy
12
2
16
11
Yokohama Marinos
11
2
16
12
Avispa Fukuoka
12
0
16
13
Jubilo Iwata
12
1
14
14
Kashiwa Reysol
11
-2
14
15
Kawasaki Frontale
12
1
13
16
Albirex Niigata
12
-4
13
17
Shonan Bellmare
12
-7
10
18
Kyoto Sanga
12
-9
9
19
Sagan Tosu
12
-10
8
20
Consadole Sapporo
12
-12
8
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657