Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Vòng 36
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Galatasaray 35 31 3 1 86 22 64 96
2 Fenerbahce 35 28 6 1 89 31 58 90
3 Trabzonspor 34 17 4 13 58 48 10 55
4 Istanbul Basaksehir 35 16 7 12 50 40 10 55
5 Besiktas JK 35 16 6 13 48 42 6 54
6 Alanyaspor 35 12 13 10 50 47 3 49
7 Kasimpasa 35 14 7 14 57 63 -6 49
8 Caykur Rizespor 35 14 7 14 47 54 -7 49
9 Sivasspor 35 12 12 11 42 51 -9 48
10 Antalyaspor 35 11 12 12 40 44 -4 45
11 Adana Demirspor 35 10 14 11 50 47 3 44
12 Kayserispor 35 11 11 13 41 50 -9 44
13 Samsunspor 35 11 9 15 40 45 -5 42
14 Ankaragucu 35 8 15 12 43 46 -3 39
15 Karagumruk 35 9 10 16 43 45 -2 37
16 Konyaspor 35 8 13 14 34 48 -14 37
17 Gazisehir Gaziantep 35 9 8 18 40 55 -15 35
18 Hatayspor 35 7 13 15 39 49 -10 34
19 Pendikspor 35 8 9 18 40 71 -31 33
20 Istanbulspor 34 4 7 23 26 65 -39 19

BXH cập nhật lúc: 08/05/2024 06:00

Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Galatasaray
35
64
96
2
Fenerbahce
35
58
90
3
Trabzonspor
34
10
55
4
Istanbul Basaksehir
35
10
55
5
Besiktas JK
35
6
54
6
Alanyaspor
35
3
49
7
Kasimpasa
35
-6
49
8
Caykur Rizespor
35
-7
49
9
Sivasspor
35
-9
48
10
Antalyaspor
35
-4
45
11
Adana Demirspor
35
3
44
12
Kayserispor
35
-9
44
13
Samsunspor
35
-5
42
14
Ankaragucu
35
-3
39
15
Karagumruk
35
-2
37
16
Konyaspor
35
-14
37
17
Gazisehir Gaziantep
35
-15
35
18
Hatayspor
35
-10
34
19
Pendikspor
35
-31
33
20
Istanbulspor
34
-39
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657