Bảng xếp hạng Vô địch Mexico nữ 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng Vô địch Mexico nữ

Vòng 0
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Tigres (W) 17 14 2 1 51 11 40 44
2 Club America (W) 17 14 0 3 65 23 42 42
3 Chivas Guadalajara (W) 17 13 3 1 43 11 32 42
4 Monterrey (W) 17 11 5 1 41 13 28 38
5 Tijuana (W) 17 10 4 3 35 21 14 34
6 Toluca (W) 17 9 3 5 28 26 2 30
7 Pachuca (W) 17 8 3 6 42 31 11 27
8 Unam Pumas (W) 17 8 2 7 37 27 10 26
9 Juarez FC (W) 17 7 5 5 28 23 5 26
10 Leon (W) 17 7 2 8 20 30 -10 23
11 Cruz Azul (W) 17 7 1 9 25 32 -7 22
12 Queretaro (W) 17 6 3 8 25 28 -3 21
13 Atlas (W) 17 5 3 9 20 32 -12 18
14 Puebla (W) 17 4 2 11 19 42 -23 14
15 Saint Louis Athletica (W) 17 3 3 11 17 34 -17 12
16 Club Necaxa (W) 17 2 2 13 10 44 -34 8
17 Santos Laguna (W) 17 0 5 12 12 51 -39 5
18 Mazatlan FC (W) 17 0 2 15 12 51 -39 2

BXH cập nhật lúc: 29/11/2023 09:01

Bảng xếp hạng bóng đá Vô địch Mexico nữ 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Vô địch Mexico nữ chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Vô địch Mexico nữ được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Tigres (W)
17
40
44
2
Club America (W)
17
42
42
3
Chivas Guadalajara (W)
17
32
42
4
Monterrey (W)
17
28
38
5
Tijuana (W)
17
14
34
6
Toluca (W)
17
2
30
7
Pachuca (W)
17
11
27
8
Unam Pumas (W)
17
10
26
9
Juarez FC (W)
17
5
26
10
Leon (W)
17
-10
23
11
Cruz Azul (W)
17
-7
22
12
Queretaro (W)
17
-3
21
13
Atlas (W)
17
-12
18
14
Puebla (W)
17
-23
14
15
Saint Louis Athletica (W)
17
-17
12
16
Club Necaxa (W)
17
-34
8
17
Santos Laguna (W)
17
-39
5
18
Mazatlan FC (W)
17
-39
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657