Kết quả tỷ số, trực tiếp Afturelding vs Grotta Seltjarnarnes, 02h15 04/05

Afturelding
Kết quả bóng đá Hạng nhất Iceland

Afturelding vs Grotta Seltjarnarnes


02:15 ngày 04/05/2024

Đã kết thúc
Grotta Seltjarnarnes
Afturelding
1
HT

1 - 0
Grotta Seltjarnarnes
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Afturelding vs Grotta Seltjarnarnes & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Afturelding - Grotta Seltjarnarnes, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Afturelding vs Grotta Seltjarnarnes

   Aron Bjarki Josepsson(OW)    1-0  4'    
      37'        Eirik Brennhaugen
      38'        Tomas Orri Robertsson
   Gunnar Bergmann Sigmarsson       46'    
      55' 1-1      Damian Timan
   Saevar Atli Hugason       76'    
      78'        Tareq Shihab
      90'        Petur Theodor Arnason

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Afturelding vs Grotta Seltjarnarnes

Afturelding   Grotta Seltjarnarnes
9
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
5
80
 
Pha tấn công
 
87
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
42
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
UMF Njardvik
4
5
10
2
Fjolnir
4
4
10
3
Grotta Seltjarnarnes
4
2
8
4
Thor Akureyri
4
2
6
5
IBV Vestmannaeyjar
4
0
5
6
IR Reykjavik
4
0
5
7
Dalvik Reynir
4
-1
5
8
Keflavik
4
1
4
9
Grindavik
4
-1
3
10
Leiknir Reykjavik
4
-2
3
11
Afturelding
4
-5
2
12
Throttur Reykjavik
4
-5
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657