Kết quả tỷ số, trực tiếp Albirex Niigata (nữ) vs Hiroshima Sanfrecce (nữ), 11h00 18/05

Albirex Niigata (nữ)
Kết quả bóng đá Japanese WE League

Albirex Niigata (nữ) vs Hiroshima Sanfrecce (nữ)


11:00 ngày 18/05/2024

Đã kết thúc
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Albirex Niigata (nữ)
0
HT

0 - 0
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Albirex Niigata (nữ) vs Hiroshima Sanfrecce (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Albirex Niigata (nữ) - Hiroshima Sanfrecce (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Albirex Niigata (nữ) vs Hiroshima Sanfrecce (nữ)

      68' 0-1      Mami Ueno
      85' 0-2      Lee S.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Albirex Niigata (nữ) vs Hiroshima Sanfrecce (nữ)

Albirex Niigata (nữ)   Hiroshima Sanfrecce (nữ)
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
84
 
Pha tấn công
 
90
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
42
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Urawa Red Diamonds (W)
22
38
57
2
INAC (W)
22
27
49
3
NTV Beleza (W)
22
29
46
4
Albirex Niigata (W)
22
8
41
5
Hiroshima Sanfrecce (W)
22
1
31
6
JEF United Ichihara Chiba (W)
22
-5
25
7
Omiya Ardija (W)
22
-15
25
8
AS Elfen Sayama (W)
22
-9
23
9
Cerezo Osaka Sakai (W)
22
-12
21
10
Vegalta Sendai (W)
22
-18
21
11
Nagano Parceiro (W)
22
-19
18
12
Nojima Stella (W)
22
-25
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657