Kết quả tỷ số, trực tiếp APLG Gdansk (nữ) vs GKS Katowice (nữ), 17h00 11/05

APLG Gdansk (nữ)
Kết quả bóng đá POL WD1

APLG Gdansk (nữ) vs GKS Katowice (nữ)


17:00 ngày 11/05/2024

Đã kết thúc
GKS Katowice (nữ)
APLG Gdansk (nữ)
1
HT

0 - 2
GKS Katowice (nữ)
5

Trực tiếp kết quả tỷ số APLG Gdansk (nữ) vs GKS Katowice (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận APLG Gdansk (nữ) - GKS Katowice (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính APLG Gdansk (nữ) vs GKS Katowice (nữ)

      12' 0-1      Brzeczek N.
      25' 0-2      Wlodarczyk J.
   Tarnawska W.       61'    
      65' 0-3      Binkowska A.
   Szewczuk J.    1-3  68'    
      72' 1-4      Nieciag A.
      76' 1-5      Binkowska A.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê APLG Gdansk (nữ) vs GKS Katowice (nữ)

APLG Gdansk (nữ)   GKS Katowice (nữ)
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
23
3
 
Sút trúng cầu môn
 
12
5
 
Sút ra ngoài
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
88
 
Pha tấn công
 
112
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
72
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
GKS Katowice (W)
21
34
51
2
Pogon Szczecin (W)
21
41
48
3
Czarni Sosnowiec (W)
21
32
43
4
UKS Lodz (W)
21
27
41
5
APLG Gdansk (W)
21
0
32
6
Slask Wroclaw (W)
21
6
31
7
GKS Gornik Leczna (W)
21
2
28
8
Pogon Tczew (W)
21
-36
21
9
Rekord Bielsko Biala (W)
21
-12
19
10
Stomil Olsztyn (W)
21
-38
16
11
AZS UJ Krakow (W)
21
-17
15
12
KKPK Medyk Konin (W)
21
-39
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657