Kết quả tỷ số, trực tiếp Bayer Leverkusen (nữ) vs Eintracht Frankfurt (nữ), 19h00 13/04

Bayer Leverkusen (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Đức nữ

Bayer Leverkusen (nữ) vs Eintracht Frankfurt (nữ)


19:00 ngày 13/04/2024

Đã kết thúc
Eintracht Frankfurt (nữ)
Bayer Leverkusen (nữ)
2
HT

1 - 0
Eintracht Frankfurt (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Bayer Leverkusen (nữ) vs Eintracht Frankfurt (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Bayer Leverkusen (nữ) - Eintracht Frankfurt (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Bayer Leverkusen (nữ) vs Eintracht Frankfurt (nữ)

   Bender L. (Assist:Kogel K.)    1-0  36'    
      45'        Acikgoz I.
   Turanyi L.       52'    
   Nikola Karczewska    2-0  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Bayer Leverkusen (nữ) vs Eintracht Frankfurt (nữ)

Bayer Leverkusen (nữ)   Eintracht Frankfurt (nữ)
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
108
 
Số đường chuyền
 
108
0
 
Phạm lỗi
 
2
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Đánh đầu thành công
 
1
1
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
5
1
 
Đánh chặn
 
0
3
 
Thử thách
 
4
114
 
Pha tấn công
 
113
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
83
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bayern Munchen (W)
22
52
60
2
VfL Wolfsburg (W)
22
48
53
3
Eintracht Frankfurt (W)
22
17
44
4
SG Essen-Schonebeck (W)
22
7
35
5
Hoffenheim (W)
22
8
34
6
Bayer Leverkusen (W)
22
9
31
7
Werder Bremen (W)
22
3
28
8
RB Leipzig (W)
22
-15
26
9
SC Freiburg (W)
22
-18
24
10
Koln (W)
22
-18
18
11
Nurnberg (W)
22
-45
15
12
FCR 2001 Duisburg (W)
22
-48
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657