Kết quả tỷ số, trực tiếp Breidablik vs Stjarnan Gardabaer, 21h00 08/10

Breidablik
Kết quả bóng đá Iceland

Breidablik vs Stjarnan Gardabaer


21:00 ngày 08/10/2023

Đã kết thúc
Stjarnan Gardabaer
Breidablik
0
HT

0 - 1
Stjarnan Gardabaer
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Breidablik vs Stjarnan Gardabaer & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Breidablik - Stjarnan Gardabaer, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Breidablik vs Stjarnan Gardabaer

      14' 0-1      Viktor Orn Margeirsson(OW)
   Arnor Sveinn Adalsteinsson       21'    
      25'        Gudmundur Kristjansson
   Kristinn Steindorsson       41'    
      55' 0-2      Eggert Aron Gudmundsson (Assist:Adolf Dadi Birgisson)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Breidablik vs Stjarnan Gardabaer

Breidablik   Stjarnan Gardabaer
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
0
 
Cứu thua
 
4
151
 
Pha tấn công
 
116
118
 
Tấn công nguy hiểm
 
83
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Reykjavik
8
12
21
2
Breidablik
8
10
18
3
Valur Reykjavik
8
5
15
4
Stjarnan Gardabaer
8
5
13
5
Hafnarfjordur
8
0
13
6
Fram Reykjavik
8
0
12
7
KR Reykjavik
8
1
11
8
Akranes
8
4
10
9
HK Kopavogs
7
-5
7
10
Vestri
8
-11
7
11
KA Akureyri
8
-9
5
12
Fylkir
7
-12
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657