Kết quả tỷ số, trực tiếp CSKA Moscow (nữ) vs FK Ryazan (nữ), 18h00 15/03

CSKA Moscow  (nữ)
Kết quả bóng đá VĐQG Nga nữ

CSKA Moscow (nữ) vs FK Ryazan (nữ)


18:00 ngày 15/03/2024

Đã kết thúc
FK Ryazan (nữ)
CSKA Moscow (nữ)
3
HT

0 - 0
FK Ryazan (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số CSKA Moscow (nữ) vs FK Ryazan (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận CSKA Moscow (nữ) - FK Ryazan (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính CSKA Moscow (nữ) vs FK Ryazan (nữ)

   Chernomyrdina M.    1-0  49'    
   Damjanovic N.    2-0  52'    
   Francisca Ordega    3-0  61'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê CSKA Moscow (nữ) vs FK Ryazan (nữ)

CSKA Moscow (nữ)   FK Ryazan (nữ)
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
2
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
1
77
 
Pha tấn công
 
33
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
12
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
CSKA Moscow (W)
10
22
30
2
Zenit St Petersburg (W)
9
21
25
3
Lokomotiv Moscow (W)
10
16
25
4
Dynamo Moscow (W)
9
10
22
5
Spartak Moscow (W)
9
12
17
6
Zvezda 2005 (W)
10
1
14
7
Krasnodar FK (W)
10
-3
13
8
FK Ryazan (W)
9
-4
7
9
FK Rostov (W)
9
-9
7
10
Yenisey Krasnoyarsk (W)
9
-12
5
11
Chertanovo Moscow (W)
10
-10
4
12
Krylya Sovetov Samara (W)
8
-20
2
13
Rubin Kazan (W)
8
-24
0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657