Kết quả tỷ số, trực tiếp Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti, 21h00 17/04

Dinamo Tbilisi II
1
Kết quả bóng đá Georgia Division

Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti


21:00 ngày 17/04/2024

Đã kết thúc
Aragvi Dusheti
1
Dinamo Tbilisi II
3
HT

2 - 1
Aragvi Dusheti
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Dinamo Tbilisi II - Aragvi Dusheti, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Diễn biến chính Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti

      3' 0-1      Koba Keburia (Assist:Giga Ambroladze)
   David Gotsiridze (Assist:Saba Kharebashvili)    1-1  7'    
   Niko Tsetskhladze (Assist:Saba Kharebashvili)    2-1  19'    
   Sunday Haruna       22'    
      32'        Giorgi Kutateladze
   Irakli Iakobidze       43'    
      43'        Guram Adamadze
   David Gotsiridze       45'    
      66'        Davit Maisashvili Captain
   Luka Salukvadze       68'    
      72'        Andro Nemsadze
   Niko Tsetskhladze    3-1  77'    
   Levan Nachkibia       89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti

Dinamo Tbilisi II   Aragvi Dusheti
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Red card
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
5
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
113
 
Pha tấn công
 
113
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
71
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Sioni Bolnisi
14
13
26
2
FC Metalurgi Rustavi
14
10
26
3
Dinamo Tbilisi II
14
4
24
4
Gareji Sagarejo
14
5
22
5
Aragvi Dusheti
14
2
18
6
Spaeri FC
14
-1
18
7
WIT Georgia Tbilisi
14
-4
18
8
Shturmi
14
-3
16
9
Lokomotiv Tbilisi
14
-9
14
10
Kolkheti 1913 Poti
14
-17
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657