Kết quả tỷ số, trực tiếp Dinamo Zagreb vs Slaven Koprivnica, 23h30 10/03

Dinamo Zagreb
Kết quả bóng đá VĐQG Croatia

Dinamo Zagreb vs Slaven Koprivnica


23:30 ngày 10/03/2024

Đã kết thúc
Slaven Koprivnica
Dinamo Zagreb
5
HT

2 - 1
Slaven Koprivnica
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Dinamo Zagreb vs Slaven Koprivnica & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Dinamo Zagreb - Slaven Koprivnica, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Diễn biến chính Dinamo Zagreb vs Slaven Koprivnica

   Tibor Halilovic (Assist:Gabriel Vidovic)    1-0  7'    
   Gabriel Vidovic (Assist:Moreno Zivkovic)    2-0  19'    
      22' 2-1      Ivan Lepinjica (Assist:Tomislav Strkalj)
      29'       Goal Disallowed
      30'        Ivan Lepinjica
      60' 2-2      Matej Sakota (Assist:Michael Agbekpornu)
   Sandro Kulenovic    3-2  70'    
      74'        Samuel Nongoh
   Martin Baturina    4-2  82'    
   Mauro Perkovic       90'    
   Martin Baturina    5-2  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Dinamo Zagreb vs Slaven Koprivnica

Dinamo Zagreb   Slaven Koprivnica
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
6
19
 
Sút Phạt
 
6
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
520
 
Số đường chuyền
 
351
6
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
21
15
 
Đánh chặn
 
4
4
 
Thử thách
 
7
134
 
Pha tấn công
 
107
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
65
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dinamo Zagreb
36
37
82
2
Rijeka
36
39
74
3
Hajduk Split
36
28
68
4
ZNK Osijek
36
19
57
5
NK Lokomotiva Zagreb
36
7
51
6
NK Varteks Varazdin
36
-8
42
7
HNK Gorica
36
-15
41
8
Istra 1961 Pula
36
-18
41
9
Slaven Koprivnica
36
-26
33
10
Rudes
36
-63
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657