Kết quả tỷ số, trực tiếp Duna-Tisza vs MTE Mosonmagyarovar, 22h00 07/04

Duna-Tisza
Kết quả bóng đá Hạng 2 Hungary

Duna-Tisza vs MTE Mosonmagyarovar


22:00 ngày 07/04/2024

Đã kết thúc
MTE Mosonmagyarovar
Duna-Tisza
0
HT

0 - 1
MTE Mosonmagyarovar
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Duna-Tisza vs MTE Mosonmagyarovar & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Duna-Tisza - MTE Mosonmagyarovar, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Duna-Tisza vs MTE Mosonmagyarovar

      38' 0-1      Bence Szendeff
   Lajos Bertus       66'    
   David Valencsik       71'    
      86'        Dominik Csóka
      90'        Maksym Pukhtyeyev
      90'        Marton Radics

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Duna-Tisza vs MTE Mosonmagyarovar

Duna-Tisza   MTE Mosonmagyarovar
2
 
Thẻ vàng
 
3
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Nyiregyhaza
34
42
79
2
Gyori ETO
34
28
69
3
Vasas
34
39
67
4
Szeged Csanad
34
12
60
5
Kozarmisleny SE
34
10
52
6
Gyirmot SE
34
4
49
7
SOROKSAR
34
-5
45
8
Budapest Honved
34
3
44
9
Kazincbarcika
34
-4
44
10
Dafuji cloth MTE
34
-7
44
11
FC Ajka
34
-3
43
12
Csakvari TK
34
-6
43
13
Szombathelyi Haladas
34
-10
38
14
BVSC Zuglo
34
-13
38
15
Pecsi MFC
34
-19
36
16
Duna-Tisza
34
-7
34
17
Bodajk FC Siofok
34
-24
31
18
MTE Mosonmagyarovar
34
-40
21
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657