Kết quả tỷ số, trực tiếp Eintracht Frankfurt (nữ) vs Bayern Munchen (nữ), 19h00 09/03

Eintracht Frankfurt (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Đức nữ

Eintracht Frankfurt (nữ) vs Bayern Munchen (nữ)


19:00 ngày 09/03/2024

Đã kết thúc
Bayern Munchen (nữ)
Eintracht Frankfurt (nữ)
1
HT

0 - 1
Bayern Munchen (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Eintracht Frankfurt (nữ) vs Bayern Munchen (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Eintracht Frankfurt (nữ) - Bayern Munchen (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Eintracht Frankfurt (nữ) vs Bayern Munchen (nữ)

      21' 0-1      Klara Buhl (Assist:Pernille Harder)
   Laura Freigang (Assist:Geraldine Reuteler)    1-1  67'    
      77' 1-2      Lea Schuller (Assist:Katharina Naschenweng)
   Stina Johannes       90'    
      90'        Katharina Naschenweng

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Eintracht Frankfurt (nữ) vs Bayern Munchen (nữ)

Eintracht Frankfurt (nữ)   Bayern Munchen (nữ)
8
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
435
 
Số đường chuyền
 
343
6
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
4
7
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
28
4
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Woodwork
 
1
12
 
Thử thách
 
14
112
 
Pha tấn công
 
108
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
69
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bayern Munchen (W)
22
52
60
2
VfL Wolfsburg (W)
22
48
53
3
Eintracht Frankfurt (W)
22
17
44
4
SG Essen-Schonebeck (W)
22
7
35
5
Hoffenheim (W)
22
8
34
6
Bayer Leverkusen (W)
22
9
31
7
Werder Bremen (W)
22
3
28
8
RB Leipzig (W)
22
-15
26
9
SC Freiburg (W)
22
-18
24
10
Koln (W)
22
-18
18
11
Nurnberg (W)
22
-45
15
12
FCR 2001 Duisburg (W)
22
-48
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657