Kết quả tỷ số, trực tiếp FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo, 19h00 17/04

FC Metalurgi Rustavi
Kết quả bóng đá Georgia Division

FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo


19:00 ngày 17/04/2024

Đã kết thúc
Gareji Sagarejo
FC Metalurgi Rustavi
2
HT

0 - 1
Gareji Sagarejo
3

Trực tiếp kết quả tỷ số FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FC Metalurgi Rustavi - Gareji Sagarejo, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo

   Yuta Nakano       4'    
      13'        Lasha Ugrekhelidze
   Mohamed Sila       13'    
   Giorgi Jalaghonia       31'    
      39' 0-1      Levan Papava (Assist:Mishiko Sardalishvili)
   Giorgi Gabedava    1-1  68'    
      70'        Bachana Mosashvili
   Giorgi Gabedava (Assist:Mate Kometiani)    2-1  71'    
      90' 2-2      Giorgi Bukhaidze
      90' 2-3      Shalva Ekvtimishvili

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo

FC Metalurgi Rustavi   Gareji Sagarejo
8
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
6
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
109
 
Pha tấn công
 
110
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
76
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Sioni Bolnisi
14
13
26
2
FC Metalurgi Rustavi
14
10
26
3
Dinamo Tbilisi II
14
4
24
4
Gareji Sagarejo
14
5
22
5
Aragvi Dusheti
14
2
18
6
Spaeri FC
14
-1
18
7
WIT Georgia Tbilisi
14
-4
18
8
Shturmi
14
-3
16
9
Lokomotiv Tbilisi
14
-9
14
10
Kolkheti 1913 Poti
14
-17
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657