Kết quả tỷ số, trực tiếp Fram Reykjavik (nữ) vs IR Reykjavik (nữ), 02h15 07/05

Fram Reykjavik  (nữ)
Kết quả bóng đá Hạng nhất nữ Iceland

Fram Reykjavik (nữ) vs IR Reykjavik (nữ)


02:15 ngày 07/05/2024

Đã kết thúc
IR Reykjavik (nữ)
Fram Reykjavik (nữ)
8
HT

5 - 1
IR Reykjavik (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Fram Reykjavik (nữ) vs IR Reykjavik (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Fram Reykjavik (nữ) - IR Reykjavik (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 5 - 1

Diễn biến chính Fram Reykjavik (nữ) vs IR Reykjavik (nữ)

      6' 0-1      Lovísa Guðrún Einarsdóttir
      1-1  17'    
      2-1  18'    
      3-1  26'    
      4-1  35'    
      5-1  36'    
      6-1  51'    
      69' 6-2     
      7-2  83'    
      8-2  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Fram Reykjavik (nữ) vs IR Reykjavik (nữ)

Fram Reykjavik (nữ)   IR Reykjavik (nữ)
14
 
Phạt góc
 
3
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
3
16
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
1
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
67
 
Pha tấn công
 
44
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Fram Reykjavik (W)
3
8
7
2
Afturelding (W)
3
2
7
3
UMF Selfoss (W)
3
2
5
4
Grotta (W)
3
2
5
5
HK Kopavogur (W)
3
4
4
6
Fjardab Hottur Leiknir (W)
3
-4
4
7
Grindavik (W)
3
-1
3
8
IA Akranes (W)
3
-2
3
9
IR Reykjavik (W)
3
-6
3
10
IBV Vestmannaeyjar (W)
3
-5
0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657