Kết quả tỷ số, trực tiếp Fujizakura Yamanashi (nữ) vs Tsukuba FC (nữ), 12h00 12/05

Fujizakura Yamanashi (nữ)
Kết quả bóng đá J-League Division 2

Fujizakura Yamanashi (nữ) vs Tsukuba FC (nữ)


12:00 ngày 12/05/2024

Đã kết thúc
Tsukuba FC (nữ)
Fujizakura Yamanashi (nữ)
2
HT

1 - 0
Tsukuba FC (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Fujizakura Yamanashi (nữ) vs Tsukuba FC (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Fujizakura Yamanashi (nữ) - Tsukuba FC (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Fujizakura Yamanashi (nữ) vs Tsukuba FC (nữ)

      1-0  42'    
      2-0  63'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Fujizakura Yamanashi (nữ) vs Tsukuba FC (nữ)

Fujizakura Yamanashi (nữ)   Tsukuba FC (nữ)
5
 
Phạt góc
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
2
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
16
 
Sút ra ngoài
 
2
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
97
 
Pha tấn công
 
71
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
27
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Okayama Yunogo Belle (W)
12
40
32
2
JFA Academy Fukushima (W)
12
14
26
3
Fujizakura Yamanashi (W)
12
9
23
4
SEISA OSA Rheia (W)
12
8
22
5
Diosa Izumo (W)
12
4
17
6
Veertien Mie (W)
12
-4
15
7
Yamato Sylphid (W)
12
-5
15
8
Kibi International University (W)
12
-8
11
9
Diavorosso Hiroshima (W)
12
-12
11
10
Tsukuba FC (W)
12
-17
11
11
Fukuoka AN (W)
12
-12
9
12
FC Imabari (W)
12
-17
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657