Kết quả tỷ số, trực tiếp Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Haifa, 00h30 19/05

Hapoel Bnei Sakhnin FC
1
Kết quả bóng đá Israel Premier League

Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Haifa


00:30 ngày 19/05/2024

Đã kết thúc
Maccabi Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
1
HT

0 - 0
Maccabi Haifa
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Haifa & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hapoel Bnei Sakhnin FC - Maccabi Haifa, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Haifa

      56'        Sharif Kaiuf
   Sahar Tagi Penalty awarded       56'    
   Alexandru Paun    1-0  57'    
      66'        Lior Refaelov
   Mohammed Abu Nil Card changed       75'    
   Mohammed Abu Nil       76'    
      79' 1-1      Dean David
      90' 1-2      Frantzdy Pierrot (Assist:Pierre Cornud)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Haifa

Hapoel Bnei Sakhnin FC   Maccabi Haifa
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Red card
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
9
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
337
 
Số đường chuyền
 
455
9
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
5
4
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Woodwork
 
1
2
 
Thử thách
 
12
74
 
Pha tấn công
 
114
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
75
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Maccabi Tel Aviv
26
35
62
2
Maccabi Haifa
26
38
56
3
Hapoel Beer Sheva
26
26
49
4
Hapoel Haifa
26
6
47
5
Maccabi Bnei Raina
26
1
34
6
Hapoel Bnei Sakhnin FC
26
-5
33
7
Hapoel Jerusalem
26
-5
31
8
Maccabi Petah Tikva FC
26
-17
30
9
Maccabi Netanya
26
-12
28
10
Hapoel Hadera
26
-17
28
11
Hapoel Tel Aviv
26
-8
27
12
Beitar Jerusalem
26
0
26
13
Ashdod MS
26
-22
22
14
Hapoel Petah Tikva
26
-20
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657