Kết quả tỷ số, trực tiếp Haukar Hafnarfjordur vs IR Reykjavik, 01h00 26/08

Haukar Hafnarfjordur
Kết quả bóng đá Hạng 2 Iceland

Haukar Hafnarfjordur vs IR Reykjavik


01:00 ngày 26/08/2023

Đã kết thúc
IR Reykjavik
Haukar Hafnarfjordur
1
HT

1 - 2
IR Reykjavik
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Haukar Hafnarfjordur vs IR Reykjavik & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Haukar Hafnarfjordur - IR Reykjavik, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính Haukar Hafnarfjordur vs IR Reykjavik

      13' 0-1      Kostic A.
      18' 0-2      Ivan Oli Santos
      1-2  29'    
      74' 1-3      Bjarkason B.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Haukar Hafnarfjordur vs IR Reykjavik

Haukar Hafnarfjordur   IR Reykjavik
5
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
7
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
8
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
72
 
Pha tấn công
 
71
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
51
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
UMF Selfoss
3
3
9
2
KFR Aegir
4
5
8
3
Haukar Hafnarfjordur
4
5
8
4
Fjardabyggd Leiknir
4
5
7
5
Vikingur Olafsvik
3
5
7
6
Volsungur husavik
4
4
6
7
HotturHuginn
4
-3
5
8
Kormakur
4
0
4
9
Throttur Vogum
4
-3
4
10
KF Gardabaer
4
-1
3
11
Reynir Sandgerdi
4
-10
3
12
KF Fjallabyggdar
4
-10
0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657