Kết quả tỷ số, trực tiếp Hiroshima Sanfrecce (nữ) vs Omiya Ardija (nữ), 12h00 11/05

Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Kết quả bóng đá Japanese WE League

Hiroshima Sanfrecce (nữ) vs Omiya Ardija (nữ)


12:00 ngày 11/05/2024

Đã kết thúc
Omiya Ardija (nữ)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
0
HT

0 - 1
Omiya Ardija (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Hiroshima Sanfrecce (nữ) vs Omiya Ardija (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hiroshima Sanfrecce (nữ) - Omiya Ardija (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Hiroshima Sanfrecce (nữ) vs Omiya Ardija (nữ)

      30' 0-1      Inoue A.
      64' 0-2      Ayu Nakada

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hiroshima Sanfrecce (nữ) vs Omiya Ardija (nữ)

Hiroshima Sanfrecce (nữ)   Omiya Ardija (nữ)
2
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
3
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
101
 
Pha tấn công
 
83
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
49
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Urawa Red Diamonds (W)
22
38
57
2
INAC (W)
22
27
49
3
NTV Beleza (W)
22
29
46
4
Albirex Niigata (W)
22
8
41
5
Hiroshima Sanfrecce (W)
22
1
31
6
JEF United Ichihara Chiba (W)
22
-5
25
7
Omiya Ardija (W)
22
-15
25
8
AS Elfen Sayama (W)
22
-9
23
9
Cerezo Osaka Sakai (W)
22
-12
21
10
Vegalta Sendai (W)
22
-18
21
11
Nagano Parceiro (W)
22
-19
18
12
Nojima Stella (W)
22
-25
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657