Kết quả tỷ số, trực tiếp Hoffenheim (nữ) vs Eintracht Frankfurt (nữ), 19h00 04/05

Hoffenheim (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Đức nữ

Hoffenheim (nữ) vs Eintracht Frankfurt (nữ)


19:00 ngày 04/05/2024

Đã kết thúc
Eintracht Frankfurt (nữ)
Hoffenheim (nữ)
1
HT

0 - 2
Eintracht Frankfurt (nữ)
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Hoffenheim (nữ) vs Eintracht Frankfurt (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hoffenheim (nữ) - Eintracht Frankfurt (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Hoffenheim (nữ) vs Eintracht Frankfurt (nữ)

      17' 0-1      Wolter P. (Assist:Laura Freigang)
      35' 0-2      Nicole Anyomi (Assist:Laura Freigang)
      47' 0-3      Nicole Anyomi (Assist:Lara Prasnikar)
   Kossler M.       72'    
   Leimenstoll V. (Assist:Feldkamp J.)    1-3  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hoffenheim (nữ) vs Eintracht Frankfurt (nữ)

Hoffenheim (nữ)   Eintracht Frankfurt (nữ)
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
9
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
369
 
Số đường chuyền
 
573
11
 
Phạm lỗi
 
8
11
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
12
1
 
Woodwork
 
0
8
 
Thử thách
 
12
75
 
Pha tấn công
 
90
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
54
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bayern Munchen (W)
22
52
60
2
VfL Wolfsburg (W)
22
48
53
3
Eintracht Frankfurt (W)
22
17
44
4
SG Essen-Schonebeck (W)
22
7
35
5
Hoffenheim (W)
22
8
34
6
Bayer Leverkusen (W)
22
9
31
7
Werder Bremen (W)
22
3
28
8
RB Leipzig (W)
22
-15
26
9
SC Freiburg (W)
22
-18
24
10
Koln (W)
22
-18
18
11
Nurnberg (W)
22
-45
15
12
FCR 2001 Duisburg (W)
22
-48
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657