Kết quả tỷ số, trực tiếp IFK Norrkoping DFK (nữ) vs Hammarby (nữ), 20h00 11/11

IFK Norrkoping DFK (nữ)
Kết quả bóng đá Sweden Damallsvenskan

IFK Norrkoping DFK (nữ) vs Hammarby (nữ)


20:00 ngày 11/11/2023

Đã kết thúc
Hammarby (nữ)
IFK Norrkoping DFK (nữ)
0
HT

0 - 2
Hammarby (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số IFK Norrkoping DFK (nữ) vs Hammarby (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận IFK Norrkoping DFK (nữ) - Hammarby (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính IFK Norrkoping DFK (nữ) vs Hammarby (nữ)

      10' 0-1     
      32' 0-2     
   Johansson L.       66'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê IFK Norrkoping DFK (nữ) vs Hammarby (nữ)

IFK Norrkoping DFK (nữ)   Hammarby (nữ)
4
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
15
0
 
Sút trúng cầu môn
 
12
3
 
Sút ra ngoài
 
3
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
85
 
Pha tấn công
 
88
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
52
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Rosengard (W)
8
25
24
2
BK Hacken (W)
8
9
19
3
Kristianstads DFF (W)
8
7
18
4
Hammarby (W)
8
7
18
5
IFK Norrkoping DFK (W)
8
2
16
6
Djurgardens (W)
8
1
14
7
Vittsjo GIK (W)
8
-3
12
8
Brommapojkarna (W)
8
2
11
9
Vaxjo (W)
8
-4
10
10
AIK Solna (W)
8
-5
6
11
Pitea IF (W)
8
-7
6
12
Linkopings (W)
8
-10
5
13
Orebro (W)
8
-9
1
14
Trelleborgs FF (W)
8
-15
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657