Kết quả tỷ số, trực tiếp KKPK Medyk Konin (nữ) vs Pogon Szczecin (nữ), 17h00 11/05

KKPK Medyk Konin (nữ)
Kết quả bóng đá POL WD1

KKPK Medyk Konin (nữ) vs Pogon Szczecin (nữ)


17:00 ngày 11/05/2024

Đã kết thúc
Pogon Szczecin (nữ)
KKPK Medyk Konin (nữ)
1
HT

1 - 2
Pogon Szczecin (nữ)
5

Trực tiếp kết quả tỷ số KKPK Medyk Konin (nữ) vs Pogon Szczecin (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận KKPK Medyk Konin (nữ) - Pogon Szczecin (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính KKPK Medyk Konin (nữ) vs Pogon Szczecin (nữ)

      26' 0-1      Emilia Zdunek
      29' 0-2      Oleszkiewicz N.
   Pouliou G.    1-2  34'    
      53' 1-3      Emilia Zdunek
   Mierzejewska M.       65'    
      78' 1-4      Okoniewska K.
   Krupa N.       78'    
      84'        Brzozowska J.
      90' 1-5      Laniewska K.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê KKPK Medyk Konin (nữ) vs Pogon Szczecin (nữ)

KKPK Medyk Konin (nữ)   Pogon Szczecin (nữ)
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
33
4
 
Sút trúng cầu môn
 
14
4
 
Sút ra ngoài
 
19
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
58
 
Pha tấn công
 
100
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
62
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
GKS Katowice (W)
21
34
51
2
Pogon Szczecin (W)
21
41
48
3
Czarni Sosnowiec (W)
21
32
43
4
UKS Lodz (W)
21
27
41
5
APLG Gdansk (W)
21
0
32
6
Slask Wroclaw (W)
21
6
31
7
GKS Gornik Leczna (W)
21
2
28
8
Pogon Tczew (W)
21
-36
21
9
Rekord Bielsko Biala (W)
21
-12
19
10
Stomil Olsztyn (W)
21
-38
16
11
AZS UJ Krakow (W)
21
-17
15
12
KKPK Medyk Konin (W)
21
-39
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657