Kết quả tỷ số, trực tiếp Metalac Gornji Milanovac vs FK Radnicki Novi Belgrad, 22h59 21/04

Metalac Gornji Milanovac
1
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia

Metalac Gornji Milanovac vs FK Radnicki Novi Belgrad


22:59 ngày 21/04/2024

Đã kết thúc
FK Radnicki Novi Belgrad
Metalac Gornji Milanovac
3
HT

1 - 0
FK Radnicki Novi Belgrad
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Metalac Gornji Milanovac vs FK Radnicki Novi Belgrad & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Metalac Gornji Milanovac - FK Radnicki Novi Belgrad, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Metalac Gornji Milanovac vs FK Radnicki Novi Belgrad

   Nikola Zakula    1-0  31'    
      63' 1-1      Nemanja Djokic
      85' 1-2      Lazar Stojanovic
   Bojan Mijailovic       90'    
   Nikola Zakula    2-2  90'    
   Igor Maksimovic    3-2  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Metalac Gornji Milanovac vs FK Radnicki Novi Belgrad

Metalac Gornji Milanovac   FK Radnicki Novi Belgrad
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Red card
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
4
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
92
 
Pha tấn công
 
79
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
OFK Beograd
30
29
62
2
Jedinstvo UB
30
8
52
3
Indjija
30
12
50
4
Tekstilac
30
16
48
5
Semendrija 1924
29
8
45
6
Macva Sabac
30
5
42
7
FK Graficar Beograd
30
1
42
8
FK Radnicki Sremska Mitrovica
30
0
42
9
FK Dubocica
30
-4
41
10
FK Vrsac
30
-2
39
11
Metalac Gornji Milanovac
30
-6
37
12
Kolubara
30
-2
36
13
Mladost Novi Sad
30
-5
34
14
Sevojno Uzice
30
-9
33
15
FK Radnicki Novi Belgrad
29
-24
25
16
Proleter Novi Sad
30
-27
22
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657