Kết quả tỷ số, trực tiếp MFK Karvina vs FC Viktoria Plzen, 20h00 06/04

MFK Karvina
Kết quả bóng đá hạng nhất Séc

MFK Karvina vs FC Viktoria Plzen


20:00 ngày 06/04/2024

Đã kết thúc
FC Viktoria Plzen
MFK Karvina
0
HT

0 - 0
FC Viktoria Plzen
0

Trực tiếp kết quả tỷ số MFK Karvina vs FC Viktoria Plzen & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận MFK Karvina - FC Viktoria Plzen, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính MFK Karvina vs FC Viktoria Plzen

      15'        Cheick Oumar Souare↑Jan Sykora↓
      63'        Idjessi Metsoko↑Matej Vydra↓
      63'        Ibrahim Traore↑Lukas Cerv↓
      63'        Jan Kopic↑Carlos Eduardo Lopes Cruz↓
   Pavel Kacor↑Momcilo Raspopovic↓       68'    
   Alex Ivan↑Martin Regali↓       77'    
   Lucky Ezeh↑Adeleke Akinola Akinyemi↓       77'    
      85'        Jan Kopic
      87'        Ibrahim Traore
   Aboubacar Traore↑Patrik Cavos↓       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê MFK Karvina vs FC Viktoria Plzen

MFK Karvina   FC Viktoria Plzen
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
10
19
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
282
 
Số đường chuyền
 
450
14
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
5
26
 
Đánh đầu thành công
 
29
5
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
17
2
 
Đánh chặn
 
6
3
 
Thử thách
 
6
92
 
Pha tấn công
 
92
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
60
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Sparta Praha
30
44
76
2
Slavia Praha
30
39
72
3
FC Viktoria Plzen
30
34
62
4
Banik Ostrava
30
9
45
5
Mlada Boleslav
30
4
44
6
Synot Slovacko
30
-1
41
7
Slovan Liberec
30
0
40
8
Sigma Olomouc
30
-5
37
9
Hradec Kralove
30
-6
37
10
Teplice
30
-9
36
11
Bohemians 1905
30
-11
35
12
Baumit Jablonec
30
-10
30
13
Pardubice
30
-13
28
14
MFK Karvina
30
-22
25
15
Tescoma Zlin
30
-25
25
16
Dynamo Ceske Budejovice
30
-28
24
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657