Kết quả tỷ số, trực tiếp MOL Fehervar FC (nữ) vs Viktoria FC Szombathely (nữ), 17h00 23/03

MOL Fehervar FC (nữ)
Kết quả bóng đá Hạng nhất Hungary nữ

MOL Fehervar FC (nữ) vs Viktoria FC Szombathely (nữ)


17:00 ngày 23/03/2024

Đã kết thúc
Viktoria FC Szombathely (nữ)
MOL Fehervar FC (nữ)
0
HT

0 - 3
Viktoria FC Szombathely (nữ)
4

Trực tiếp kết quả tỷ số MOL Fehervar FC (nữ) vs Viktoria FC Szombathely (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận MOL Fehervar FC (nữ) - Viktoria FC Szombathely (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3

Diễn biến chính MOL Fehervar FC (nữ) vs Viktoria FC Szombathely (nữ)

      9' 0-1     
      12' 0-2     
      45' 0-3     
      76' 0-4     

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê MOL Fehervar FC (nữ) vs Viktoria FC Szombathely (nữ)

MOL Fehervar FC (nữ)   Viktoria FC Szombathely (nữ)
7
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
3
92
 
Pha tấn công
 
96
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
41
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Ferencvarosi TC (W)
22
91
62
2
Gyori Dozsa (W)
22
77
58
3
MTK Hungaria FC (W)
22
40
53
4
Puskas Akademia (W)
22
39
48
5
Diosgyori VTK (W)
22
-3
30
6
Viktoria FC Szombathely (W)
22
-15
26
7
Szetomeharry (W)
22
-20
21
8
Astra Hungary (W)
22
-22
21
9
Soroksar (W)
22
-27
21
10
Szekszard UFC (W)
22
-30
20
11
Budaorsi SC (W)
22
-59
11
12
MOL Fehervar FC (W)
22
-71
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657