Kết quả tỷ số, trực tiếp MTE Mosonmagyarovar vs Gyori ETO, 22h00 28/04

MTE Mosonmagyarovar
Kết quả bóng đá Hạng 2 Hungary

MTE Mosonmagyarovar vs Gyori ETO


22:00 ngày 28/04/2024

Đã kết thúc
Gyori ETO
MTE Mosonmagyarovar
0
HT

0 - 4
Gyori ETO
5

Trực tiếp kết quả tỷ số MTE Mosonmagyarovar vs Gyori ETO & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận MTE Mosonmagyarovar - Gyori ETO, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 4

Diễn biến chính MTE Mosonmagyarovar vs Gyori ETO

      10' 0-1      Gabriel Boschilia
      17' 0-2      Claudiu Vasile Bumba
      21' 0-3      Dominik Csontos
      33' 0-4      Claudiu Vasile Bumba
   Maksym Pukhtyeyev       51'    
      72' 0-5      Balazs Farkas)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê MTE Mosonmagyarovar vs Gyori ETO

MTE Mosonmagyarovar   Gyori ETO
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
4
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
81
 
Pha tấn công
 
86
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
42
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Nyiregyhaza
34
42
79
2
Gyori ETO
34
28
69
3
Vasas
34
39
67
4
Szeged Csanad
34
12
60
5
Kozarmisleny SE
34
10
52
6
Gyirmot SE
34
4
49
7
SOROKSAR
34
-5
45
8
Budapest Honved
34
3
44
9
Kazincbarcika
34
-4
44
10
Dafuji cloth MTE
34
-7
44
11
FC Ajka
34
-3
43
12
Csakvari TK
34
-6
43
13
Szombathelyi Haladas
34
-10
38
14
BVSC Zuglo
34
-13
38
15
Pecsi MFC
34
-19
36
16
Duna-Tisza
34
-7
34
17
Bodajk FC Siofok
34
-24
31
18
MTE Mosonmagyarovar
34
-40
21
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657