Kết quả tỷ số, trực tiếp NK Lokomotiva Zagreb vs Rijeka, 00h30 29/04

NK Lokomotiva Zagreb
Kết quả bóng đá VĐQG Croatia

NK Lokomotiva Zagreb vs Rijeka


00:30 ngày 29/04/2024

Đã kết thúc
Rijeka
NK Lokomotiva Zagreb
3
HT

2 - 0
Rijeka
1

Trực tiếp kết quả tỷ số NK Lokomotiva Zagreb vs Rijeka & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận NK Lokomotiva Zagreb - Rijeka, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính NK Lokomotiva Zagreb vs Rijeka

   Robert Mudrazija Goal Disallowed       15'    
   Vladan Bubanja       21'    
   Robert Mudrazija       34'    
      36'        Stjepan Radeljic
   Robert Mudrazija    1-0  37'    
   Marin Soticek (Assist:Art Smakaj)    2-0  43'    
      67' 2-1      Jorge Leonardo Obregon Rojas (Assist:Matej Mitrovic)
      69'        Ivan Smolcic
      71'        Niko Jankovic
   Marin Soticek    3-1  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê NK Lokomotiva Zagreb vs Rijeka

NK Lokomotiva Zagreb   Rijeka
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
21
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
248
 
Số đường chuyền
 
444
16
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu thành công
 
27
3
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
5
5
 
Thử thách
 
7
96
 
Pha tấn công
 
119
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
74
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dinamo Zagreb
36
37
82
2
Rijeka
36
39
74
3
Hajduk Split
36
28
68
4
ZNK Osijek
36
19
57
5
NK Lokomotiva Zagreb
36
7
51
6
NK Varteks Varazdin
36
-8
42
7
HNK Gorica
36
-15
41
8
Istra 1961 Pula
36
-18
41
9
Slaven Koprivnica
36
-26
33
10
Rudes
36
-63
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657