Kết quả tỷ số, trực tiếp Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd, 22h59 13/05

Radnicki Nis
Kết quả bóng đá Serbia

Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd


22:59 ngày 13/05/2024

Đã kết thúc
IMT Novi Beograd
Radnicki Nis
0
HT

0 - 0
IMT Novi Beograd
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Radnicki Nis - IMT Novi Beograd, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd

   Andrija Lukovic       44'    
   Edmund Addo       77'    
      90'        Nikola Terzic
   Mbouri Basile Yamkam       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd

Radnicki Nis   IMT Novi Beograd
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
430
 
Số đường chuyền
 
282
10
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Đánh chặn
 
4
6
 
Thử thách
 
11
140
 
Pha tấn công
 
97
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
62
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Crvena Zvezda
30
53
77
2
Partizan Belgrade
30
31
70
3
Backa Topola
30
28
60
4
Vojvodina Novi Sad
30
7
50
5
Radnicki 1923 Kragujevac
30
2
50
6
Cukaricki Stankom
30
11
48
7
Mladost Lucani
30
-10
40
8
FK Napredak Krusevac
30
-8
39
9
Novi Pazar
30
-5
36
10
FK Spartak Zlatibor Voda
30
-15
34
11
Radnicki Nis
30
-7
33
12
IMT Novi Beograd
30
-13
32
13
Habitpharm Javor
30
-17
31
14
FK Vozdovac Beograd
30
-10
30
15
FK Zeleznicar Pancevo
30
-25
26
16
Radnik Surdulica
30
-22
17
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657