Kết quả tỷ số, trực tiếp Ukraine vs Iceland, 02h45 27/03

Ukraine
Kết quả bóng đá Euro

Ukraine vs Iceland


02:45 ngày 27/03/2024

Đã kết thúc
Iceland
Ukraine
2
HT

0 - 1
Iceland
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Ukraine vs Iceland & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Ukraine - Iceland, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Ukraine vs Iceland

      21'        Hakon Arnar Haraldsson
      30' 0-1      Albert Gudmundsson (Assist:Hakon Arnar Haraldsson)
   Roman Yaremchuk goalAwarded.false       41'    
   Ruslan Malinovskyi       42'    
   Viktor Tsygankov (Assist:Heorhii Sudakov)    1-1  54'    
      56'        Sverrir Ingi Ingason
      63'        Kolbeinn Birgir Finnsson↑Gudmundur Thorarinsson↓
   Olexandr Zinchenko↑Ruslan Malinovskyi↓       64'    
      64'        Orri Steinn Oskarsson↑Andri Lucas Gudjohnsen↓
   Artem Dovbyk↑Roman Yaremchuk↓       72'    
   Mykhailo Mudryk (Assist:Heorhii Sudakov)    2-1  84'    
      87'        Mikael Egill Ellertsson↑Jon Dagur Thorsteinsson↓
      87'        Mikael Neville Anderson↑Hakon Arnar Haraldsson↓
   Maksym Talovierov↑Viktor Tsygankov↓       88'    
   Olexandr Zinchenko       90'    
      90'        Johann Berg Gudmundsson

Tường thuật trận đấu

90+3”   ĐÁ PHẠT. Yukhym Konoplya bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+3”   PHẠM LỖI! Mikael Anderson (Iceland) phạm lỗi.
90+2”   Oleksandr Zinchenko (Ukraine) is shown the yellow card.
90+1”   PHẠT GÓC. Ukraine được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Victor Pálsson là người đá phạt.
90”   THẺ PHẠT. Jóhann Gudmundsson bên phía (Iceland) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
90”   ĐÁ PHẠT. Heorhii Sudakov bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90”   PHẠM LỖI! Jóhann Gudmundsson (Iceland) phạm lỗi.
89”   Offside, Iceland. Orri Óskarsson is caught offside.
88”   THAY NGƯỜI. Ukraine. Maksy thay đổi nhân sự khi rút Viktor Tsygankov ra nghỉ và Talovierov là người thay thế.
87”   THAY NGƯỜI. Iceland. Mikae thay đổi nhân sự khi rút Hákon Haraldsson ra nghỉ và Anderson là người thay thế.
87”   THAY NGƯỜI. Iceland. Mikae thay đổi nhân sự khi rút Jón Thorsteinsson ra nghỉ và Ellertsson là người thay thế.
86”   ĐÁ PHẠT. Jón Thorsteinsson bị phạm lỗi và (Iceland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
86”   PHẠM LỖI! Yukhym Konoplya (Ukraine) phạm lỗi.
  red'>84'Goal!Ukraine 2, Iceland 1. Mykhailo Mudryk (Ukraine) right footed shot from outside the box.
82”   Attempt missed. Jóhann Gudmundsson (Iceland) left footed shot from outside the box.
78”   PHẠT GÓC. Iceland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andriy Lunin là người đá phạt.
78”   PHẠT GÓC. Iceland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andriy Lunin là người đá phạt.
78”   Delay over. They are ready to continue.
78”   Delay in match (Ukraine).
77”   Attempt missed. Hákon Haraldsson (Iceland) left footed shot from outside the box following a corner.
77”   PHẠT GÓC. Iceland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andriy Lunin là người đá phạt.
77”   Attempt saved. Jón Thorsteinsson (Iceland) right footed shot from the left side of the box is saved in the top right corner. Assisted by Orri Óskarsson.
74”   Attempt missed. Vitalii Mykolenko (Ukraine) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Volodymyr Brazhko with a through ball.
74”   ĐÁ PHẠT. Heorhii Sudakov bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
74”   PHẠM LỖI! Albert Gudmundsson (Iceland) phạm lỗi.
72”   THAY NGƯỜI. Ukraine. Arte thay đổi nhân sự khi rút Roman Yaremchuk ra nghỉ và Dovbyk là người thay thế.
71”   CHẠM TAY! Mykhailo Mudryk (Ukraine) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
71”   ĐÁ PHẠT. Volodymyr Brazhko bị phạm lỗi và (Ukraine) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
71”   PHẠM LỖI! Albert Gudmundsson (Iceland) phạm lỗi.
70”   PHẠT GÓC. Ukraine được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hákon Valdimarsson là người đá phạt.
70”   Attempt saved. Heorhii Sudakov (Ukraine) right footed shot from outside the box is saved.
69”   ĐÁ PHẠT. Vitalii Mykolenko bị phạm lỗi và (Ukraine) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
69”   PHẠM LỖI! Orri Óskarsson (Iceland) phạm lỗi.
65”   Attempt missed. Roman Yaremchuk (Ukraine) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Oleksandr Zinchenko with a through ball.
64”   THAY NGƯỜI. Ukraine. Oleksand thay đổi nhân sự khi rút Ruslan Malinovskyi ra nghỉ và Zinchenko là người thay thế.
64”   THAY NGƯỜI. Iceland. Orr thay đổi nhân sự khi rút Andri Gudjohnsen ra nghỉ và Óskarsson là người thay thế.
63”   THAY NGƯỜI. Iceland. Kolbein thay đổi nhân sự khi rút Gudmundur Thórarinsson ra nghỉ và Finnsson là người thay thế.
61”   ĐÁ PHẠT. Victor Pálsson bị phạm lỗi và (Iceland) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
61”   PHẠM LỖI! Vitalii Mykolenko (Ukraine) phạm lỗi.
60”   Attempt missed. Mykhailo Mudryk (Ukraine) right footed shot from outside the box.
56”   THẺ PHẠT. Sverrir Ingason bên phía (Iceland) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
56”   ĐÁ PHẠT. Roman Yaremchuk bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
56”   PHẠM LỖI! Sverrir Ingason (Iceland) phạm lỗi.
56”   ĐÁ PHẠT. Heorhii Sudakov bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
56”   PHẠM LỖI! Arnór Traustason (Iceland) phạm lỗi.
  red'>54'Goal!Ukraine 1, Iceland 1. Viktor Tsygankov (Ukraine) left footed shot from outside the boxfollowing a fast break.
52”   ĐÁ PHẠT. Hákon Haraldsson bị phạm lỗi và (Iceland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
52”   PHẠM LỖI! Mykhailo Mudryk (Ukraine) phạm lỗi.
51”   PHẠT GÓC. Ukraine được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sverrir Ingason là người đá phạt.
48”   Attempt missed. Illia Zabarnyi (Ukraine) header from the centre of the box.
48”   PHẠT GÓC. Ukraine được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jón Thorsteinsson là người đá phạt.
47”   PHẠT GÓC. Ukraine được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daníel Grétarsson là người đá phạt.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Ukraine 0, Iceland 1
44”   Delay over. They are ready to continue.
44”   Delay in matchbecause of an injury Roman Yaremchuk (Ukraine).
44”   ĐÁ PHẠT. Roman Yaremchuk bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
44”   Delay in matchbecause of an injury Roman Yaremchuk (Ukraine).
42”   THẺ PHẠT. Ruslan Malinovskyi bên phía (Ukraine) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
42”   ĐÁ PHẠT. Hákon Haraldsson bị phạm lỗi và (Iceland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
42”   PHẠM LỖI! Ruslan Malinovskyi (Ukraine) phạm lỗi.
41”   VAR Decision: No GoalUkraine 0-1 Iceland.
41”   VAR Decision: No GoalUkraine 0-1 Iceland.
  red'>39'Goal!Ukraine 1, Iceland 1. Roman Yaremchuk (Ukraine) left footed shot from very close range.
39”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ruslan Malinovskyi (Ukraine) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
37”   Attempt saved. Illia Zabarnyi (Ukraine) header from the centre of the box is saved.
37”   PHẠT GÓC. Ukraine được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hákon Valdimarsson là người đá phạt.
37”   Attempt saved. Heorhii Sudakov (Ukraine) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner.
35”   ĐÁ PHẠT. Viktor Tsygankov bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
35”   PHẠM LỖI! Gudmundur Thórarinsson (Iceland) phạm lỗi.
  red'>30'Goal!Ukraine 0, Iceland 1. Albert Gudmundsson (Iceland) left footed shot from outside the box.
27”   Offside, Ukraine. Roman Yaremchuk is caught offside.
21”   THẺ PHẠT. Hákon Haraldsson bên phía (Iceland) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
21”   ĐÁ PHẠT. Heorhii Sudakov bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
21”   PHẠM LỖI! Hákon Haraldsson (Iceland) phạm lỗi.
18”   Attempt missed. Ruslan Malinovskyi (Ukraine) left footed shot from outside the box.
15”   Attempt missed. Vitalii Mykolenko (Ukraine) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Yukhym Konoplya with a cross.
14”   Attempt saved. Jón Thorsteinsson (Iceland) right footed shot from outside the box is saved in the top right corner. Assisted by Hákon Haraldsson.
13”   PHẠM LỖI! Viktor Tsygankov (Ukraine) phạm lỗi.
13”   ĐÁ PHẠT. Albert Gudmundsson bị phạm lỗi và (Iceland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
10”   PHẠM LỖI! Ruslan Malinovskyi (Ukraine) phạm lỗi.
7”   ĐÁ PHẠT. Jóhann Gudmundsson bị phạm lỗi và (Iceland) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
7”   ĐÁ PHẠT. Albert Gudmundsson bị phạm lỗi và (Iceland) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
7”   PHẠM LỖI! Ruslan Malinovskyi (Ukraine) phạm lỗi.
5”   PHẠM LỖI! Sverrir Ingason (Iceland) phạm lỗi.
4”   PHẠM LỖI! Heorhii Sudakov (Ukraine) phạm lỗi.
4”   ĐÁ PHẠT. Albert Gudmundsson bị phạm lỗi và (Iceland) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
2”   Attempt missed. Heorhii Sudakov (Ukraine) right footed shot from outside the box is high and wide to the right.
1”   ĐÁ PHẠT. Viktor Tsygankov bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
1”   PHẠM LỖI! Hákon Haraldsson (Iceland) phạm lỗi.
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê Ukraine vs Iceland

Ukraine   Iceland
0
 
Giao bóng trước
 
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
524
 
Số đường chuyền
 
348
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
8
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
34
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
4
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
12
4
 
Cản phá thành công
 
9
6
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
115
 
Pha tấn công
 
97
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
33
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657