Kết quả tỷ số, trực tiếp Valur Reykjavik vs Fram Reykjavik, 01h00 30/04

Valur Reykjavik
Kết quả bóng đá Iceland

Valur Reykjavik vs Fram Reykjavik


01:00 ngày 30/04/2024

Đã kết thúc
Fram Reykjavik
Valur Reykjavik
1
HT

0 - 0
Fram Reykjavik
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Valur Reykjavik vs Fram Reykjavik & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Valur Reykjavik - Fram Reykjavik, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Valur Reykjavik vs Fram Reykjavik

      43'        Tiago Fernandes
   Holmar Orn Eyjolffson       45'    
   Patrick Pedersen (Assist:Gylfi Sigurdsson)    1-0  52'    
      90' 1-1      Viktor Dadason (Assist:Thorri Thorbjornsson)
      90'        Kyle McLagan
   Gylfi Sigurdsson       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Valur Reykjavik vs Fram Reykjavik

Valur Reykjavik   Fram Reykjavik
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
3
 
Cứu thua
 
1
132
 
Pha tấn công
 
136
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
91
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Reykjavik
8
12
21
2
Breidablik
8
10
18
3
Valur Reykjavik
8
5
15
4
Stjarnan Gardabaer
8
5
13
5
Hafnarfjordur
8
0
13
6
Fram Reykjavik
8
0
12
7
KR Reykjavik
8
1
11
8
Akranes
8
4
10
9
HK Kopavogs
7
-5
7
10
Vestri
8
-11
7
11
KA Akureyri
8
-9
5
12
Fylkir
7
-12
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657