Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Phần Lan 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
Vòng đấu hiện thời: vòng 10

Lịch thi đấu Hạng 2 Phần Lan

Vòng 10
Thời gian FT Vòng
Chủ nhật, Ngày 30/05/2021
30/05 21:00 Gnistan Helsinki ?-? RoPS Rovaniemi 8
Chủ nhật, Ngày 01/08/2021
01/08 22:00 RoPS Rovaniemi ?-? Gnistan Helsinki 18
Thứ hai, Ngày 27/05/2024
27/05 22:30 PK-35 Vantaa ?-? SalPa 9
27/05 22:30 KTP Kotka ?-? KaPa 9
Thứ ba, Ngày 28/05/2024
28/05 22:30 SJK Akatemia ?-? MP MIKELI 9
Thứ sáu, Ngày 31/05/2024
31/05 20:00 JaPS ?-? SJK Akatemia 10
31/05 20:00 JIPPO ?-? SalPa 10
31/05 20:00 MP MIKELI ?-? KTP Kotka 10
31/05 22:30 KaPa ?-? PK-35 Vantaa 10
Chủ nhật, Ngày 02/06/2024
02/06 22:00 Jaro ?-? TPS Turku 10
Thứ ba, Ngày 11/06/2024
11/06 20:00 Jaro ?-? SJK Akatemia 11
11/06 20:00 KTP Kotka ?-? JIPPO 11
11/06 20:00 PK-35 Vantaa ?-? JaPS 11
11/06 20:00 SalPa ?-? KaPa 11
11/06 20:00 MP MIKELI ?-? TPS Turku 11
Thứ tư, Ngày 19/06/2024
19/06 20:00 SalPa ?-? JaPS 12
19/06 20:00 JIPPO ?-? MP MIKELI 12
19/06 20:00 SJK Akatemia ?-? KTP Kotka 12
19/06 20:00 KaPa ?-? Jaro 12
19/06 20:00 TPS Turku ?-? PK-35 Vantaa 12

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Phần Lan 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
KTP Kotka
8
18
21
2
JIPPO
8
13
20
3
Jaro
9
7
19
4
TPS Turku
8
0
13
5
JaPS
9
-2
11
6
SJK Akatemia
8
-5
9
7
SalPa
8
-1
8
8
PK-35 Vantaa
9
-5
7
9
KaPa
9
-5
6
10
MP MIKELI
8
-20
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657