Bảng xếp hạng Czech Republic U19 League 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng Czech Republic U19 League

Vòng 24
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Sparta Praha U19 24 16 6 2 55 24 31 54
2 Brno U19 23 12 2 9 47 39 8 38
3 Slavia Praha U19 24 11 4 9 49 30 19 37
4 Banik Ostrava U19 22 11 4 7 35 37 -2 37
5 Viktoria Plzen U19 23 9 8 6 45 37 8 35
6 Dukla Praha U19 23 9 8 6 37 32 5 35
7 Dynamo Ceske Budejovice U19 23 10 4 9 53 47 6 34
8 Sigma Olomouc U19 23 10 3 10 45 27 18 33
9 Pardubice U19 23 8 5 10 39 33 6 29
10 Mlada Boleslav U19 23 7 7 9 42 42 0 28
11 Slovacko U19 23 9 1 13 33 45 -12 28
12 Vysocina Jihlava U19 23 7 6 10 36 46 -10 27
13 Tescoma Zlin U19 23 8 3 12 33 46 -13 27
14 MFK Karvina U19 21 8 2 11 30 47 -17 26
15 Slovan Liberec U19 23 7 4 12 36 53 -17 25
16 Frydek-Mistek U19 22 5 5 12 20 50 -30 20

BXH cập nhật lúc: 25/04/2024 14:00

Bảng xếp hạng bóng đá Czech Republic U19 League 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Czech Republic U19 League chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Czech Republic U19 League được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Sparta Praha U19
24
31
54
2
Brno U19
23
8
38
3
Slavia Praha U19
24
19
37
4
Banik Ostrava U19
22
-2
37
5
Viktoria Plzen U19
23
8
35
6
Dukla Praha U19
23
5
35
7
Dynamo Ceske Budejovice U19
23
6
34
8
Sigma Olomouc U19
23
18
33
9
Pardubice U19
23
6
29
10
Mlada Boleslav U19
23
0
28
11
Slovacko U19
23
-12
28
12
Vysocina Jihlava U19
23
-10
27
13
Tescoma Zlin U19
23
-13
27
14
MFK Karvina U19
21
-17
26
15
Slovan Liberec U19
23
-17
25
16
Frydek-Mistek U19
22
-30
20
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657