XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Al Masry | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 18 | 3 |
|
|
2 | Enppi | 15 | 8 | 2 | 5 | 18 | 13 | 5 |
|
|
3 | Pyramids FC | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 10 | 6 |
|
|
4 | Al-Ittihad Alexandria | 14 | 6 | 6 | 2 | 18 | 14 | 4 |
|
|
5 | ZED FC | 15 | 5 | 8 | 2 | 19 | 15 | 4 |
|
|
6 | El Gounah | 14 | 5 | 7 | 2 | 20 | 16 | 4 |
|
|
7 | Smouha SC | 15 | 5 | 7 | 3 | 13 | 14 | -1 |
|
|
8 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 16 | 8 |
|
|
9 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 |
|
|
10 | Al Ahly SC | 8 | 5 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 |
|
|
11 | Future FC | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 11 | 1 |
|
|
12 | Baladiyet El Mahallah | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 33 | -14 |
|
|
13 | Zamalek | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 |
|
|
14 | NBE SC | 16 | 4 | 3 | 9 | 22 | 24 | -2 |
|
|
15 | Ismaily | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 17 | -4 |
|
|
16 | Pharco | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 21 | -7 |
|
|
17 | El Mokawloon El Arab | 15 | 1 | 6 | 8 | 15 | 25 | -10 |
|
|
18 | El Daklyeh | 15 | 1 | 6 | 8 | 5 | 19 | -14 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ai Cập 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải VĐQG Ai Cập chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại VĐQG Ai Cập được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88