Kết quả tỷ số, trực tiếp Adana Demirspor vs Fenerbahce, 00h00 03/02

Adana Demirspor
Kết quả bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Adana Demirspor vs Fenerbahce


00:00 ngày 03/02/2023

Đã kết thúc
Fenerbahce
Adana Demirspor
1
HT

0 - 0
Fenerbahce
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Adana Demirspor vs Fenerbahce & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Adana Demirspor - Fenerbahce, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Adana Demirspor vs Fenerbahce

      16'       Mert Yandas Goal cancelled
   Babajide David Akintola Penalty awarded       29'    
      30'        Irfan Can Kahveci
   Younes Belhanda       32'    
   Henry Chukwuemeka Onyekuru       45'    
      61'        Bright Osayi Samuel↑Irfan Can Kahveci↓
      61'        Miha Zajc↑Mert Yandas↓
      74'        Michy Batshuayi
   Jonas Svensson       75'    
      77'        Arda Guler↑Diego Martin Rossi Marachlian↓
   Cherif Ndiaye↑Younes Belhanda↓       78'    
      78'        Joshua King↑Michy Batshuayi↓
   Yusuf Sari↑Emre Akbaba↓       78'    
      83'        Altay Bayindi
   Cherif Ndiaye    1-0  84'    
      88' 1-1      Enner Valencia (Assist:Willian Souza Arao da Silva)
   Gokhan Inler↑Henry Chukwuemeka Onyekuru↓       89'    
      89'       Enner Valencia Goal awarded
      90'        Emre Mor↑Lincoln Henrique Oliveira dos Santos↓

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Adana Demirspor vs Fenerbahce

Adana Demirspor   Fenerbahce
5
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
25
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Cản sút
 
10
20
 
Sút Phạt
 
17
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
322
 
Số đường chuyền
 
528
69%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
4
25
 
Đánh đầu
 
29
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
8
22
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
21
22
 
Cản phá thành công
 
20
4
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
84
 
Pha tấn công
 
111
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
107
17:00
Austria (nữ) U17
1-0
France (nữ) U16
HT
0-0
16:00
Bosnia U19
1-1
Slovenia U19
HT
1-0
16:00
Sweden (nữ) U16
0-1
Switzerland (nữ) U16
HT
0-0
16:00
Czech (nữ) U16
1-0
Latvia (nữ) U16
HT
1-0
16:00
Montenegro U18
3-2
North Macedonia U17
HT
1-0
18:00
Lokomotiv Tashkent (nữ)
3-1
Neftchi Fargona (nữ)
HT
2-0
18:00
ARB Sporting Club (nữ)
2-2
Nasrin Sports Academy (nữ)
HT
1-2
17:00
2 Phuentsholing Heroes FC
2-1
BFF Academy U19
HT
2-0
16:00
nữ CLB TPHCM
5-0
nữ Hà Nội 2
HT
2-0
16:00
nữ Sơn La
0-3
nữ Phong Phú Hà Nam
HT
0-0
16:20
US Souf U21
1-0
NC Magra U21
HT
0-0
18:00
Akzhayik Oral
1-2
FC Jetisay
HT
1-1
18:00
Ekibastuzets
0-0
Altay FK
HT
0-0
18:00
FK Aktobe II
1-4
SD Family
HT
0-3
15:30
PSM Madiun
3-2
Josal FC 1
HT
1-0
15:00
Tri Brata Rafflesia FC
0-3
Persekabpas Pasuruan
HT
0-1
15:00
Sumbersari FC
1-1
Persedikab Kediri
HT
0-0
17:00
Champion Maker Club Ajmer
2-3
ASL FC
HT
2-2
17:30
Cringila Lions
0-3
Phoenix (AUS)
HT
0-1
15:15
SP Falcons
5-1
Khovd
HT
1-0
18:00
Andijan FA
1-3
Pakhtakor II
HT
1-1
18:00
North Korea (nữ) U17
1-0
China (nữ) U17
HT
1-0
14:00
Japan (nữ) U17
3-0
Korea Rep. (nữ) U17
HT
1-0
15:45
Kelantan U20
1-3
Kuala Lumpur FA U20
HT
0-2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Galatasaray
36
65
99
2
Fenerbahce
36
61
93
3
Trabzonspor
35
13
58
4
Istanbul Basaksehir
36
11
58
5
Besiktas JK
36
6
55
6
Kasimpasa
36
-4
52
7
Alanyaspor
36
3
50
8
Caykur Rizespor
36
-8
49
9
Sivasspor
36
-10
48
10
Antalyaspor
36
-6
45
11
Adana Demirspor
36
-2
44
12
Kayserispor
36
-12
44
13
Samsunspor
36
-8
42
14
Konyaspor
36
-11
40
15
Ankaragucu
36
-4
39
16
Gazisehir Gaziantep
36
-10
38
17
Karagumruk
36
-3
37
18
Hatayspor
36
-9
37
19
Pendikspor
36
-30
36
20
Istanbulspor
35
-42
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657