Kết quả tỷ số, trực tiếp Arminia Bielefeld vs Unterhaching, 22h30 17/02

Arminia Bielefeld
Kết quả bóng đá Hạng 3 Đức

Arminia Bielefeld vs Unterhaching


22:30 ngày 17/02/2024

Đã kết thúc
Unterhaching
HT

0 - 2
Unterhaching
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Arminia Bielefeld vs Unterhaching & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Arminia Bielefeld - Unterhaching, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Arminia Bielefeld vs Unterhaching

      10' 0-1      Raphael Schifferl
      35' 0-2      Ben Westermeier
   Leon Schneider       43'    
   Louis Oppie       49'    
      50'        Markus Schwabl
   Merveille Biankadi    1-2  58'    
   Maximilian Grosser       63'    
      84'        Aaron Keller
      90'       Mathias Fetsch

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Arminia Bielefeld vs Unterhaching

Arminia Bielefeld   Unterhaching
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
128
 
Pha tấn công
 
86
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
52
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
SSV Ulm 1846
38
27
77
2
Preuben Munster
38
19
67
3
Jahn Regensburg
38
9
63
4
Dynamo Dresden
38
18
62
5
Saarbrucken
38
17
60
6
Erzgebirge Aue
38
4
60
7
Rot-Weiss Essen
38
7
59
8
SV Sandhausen
38
1
56
9
Unterhaching
38
1
55
10
Ingolstadt
38
14
54
11
Borussia Dortmund (Youth)
38
5
54
12
SC Verl
38
3
53
13
Viktoria koln
38
-6
49
14
Arminia Bielefeld
38
1
46
15
TSV 1860 Munchen
38
-2
46
16
SV Waldhof Mannheim
38
-9
43
17
Hallescher FC
38
-18
40
18
MSV Duisburg
38
-24
34
19
VFB Lubeck
38
-40
32
20
SC Freiburg (Youth)
38
-27
30
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657