Kết quả tỷ số, trực tiếp Asil Lysi vs Olympiakos Nicosia FC, 20h30 09/03

Asil Lysi
Kết quả bóng đá Hạng 2 Síp

Asil Lysi vs Olympiakos Nicosia FC


20:30 ngày 09/03/2024

Đã kết thúc
Olympiakos Nicosia FC
Asil Lysi
0
HT

0 - 1
Olympiakos Nicosia FC
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Asil Lysi vs Olympiakos Nicosia FC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Asil Lysi - Olympiakos Nicosia FC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Asil Lysi vs Olympiakos Nicosia FC

      41' 0-1      Nestor Mytidis
      70' 0-2      Eric Appiah Ansu

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Asil Lysi vs Olympiakos Nicosia FC

Asil Lysi   Olympiakos Nicosia FC
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
19
1
 
Sút trúng cầu môn
 
10
3
 
Sút ra ngoài
 
9
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
56
 
Pha tấn công
 
76
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
54
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
E.N.Paralimniou
15
11
33
2
Olympiakos Nicosia FC
15
10
30
3
Omonia Aradippou
15
10
29
4
Omonia 29is Maiou
15
7
28
5
Peyia 2014
15
13
27
6
Dignis Yepsonas
15
9
27
7
Asil Lysi
15
2
23
8
Agia Napa
15
-2
21
9
PO Ahironas-Onisilos
15
2
19
10
Digenis Morphou
15
-2
19
11
MEAP Nisou
15
-8
15
12
Xylotympou
15
-6
14
13
PAEEK
15
-7
14
14
Akritas Chloraka
15
-7
12
15
ENAD Polis
15
-7
12
16
Ermis Aradippou
15
-25
7
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657