Kết quả tỷ số, trực tiếp Farul Constanta vs UTA Arad, 00h00 27/10

Farul Constanta
Kết quả bóng đá VĐQG Romania

Farul Constanta vs UTA Arad


00:00 ngày 27/10/2023

Đã kết thúc
UTA Arad
Farul Constanta
2
HT

1 - 2
UTA Arad
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Farul Constanta vs UTA Arad & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Farul Constanta - UTA Arad, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính Farul Constanta vs UTA Arad

      7' 0-1      Claudiu Micovschi (Assist:Reagy Baah Ofosu)
   Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho (Assist:Constantin Grameni)    1-1  24'    
      27' 1-2      Andrej Fabry (Assist:Reagy Baah Ofosu)
   Andrei Artean (Assist:Constantin Valentin Budescu)    2-2  50'    
   Louis Munteanu       84'    
   Louis Munteanu Card changed       84'    
      90'        Florin Iacob
   Iustin Doicaru       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Farul Constanta vs UTA Arad

Farul Constanta   UTA Arad
10
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
562
 
Số đường chuyền
 
348
11
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
4
7
 
Thử thách
 
13
96
 
Pha tấn công
 
86
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
39
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Steaua Bucuresti
30
25
64
2
Rapid Bucuresti
30
23
55
3
CFR Cluj
30
25
53
4
CS Universitatea Craiova
30
9
49
5
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
30
9
43
6
Farul Constanta
30
-1
43
7
Universitaea Cluj
30
-3
42
8
Hermannstadt
30
5
40
9
UTA Arad
30
-7
40
10
Petrolul Ploiesti
30
-3
35
11
FC Otelul Galati
30
-5
34
12
CSM Politehnica Iasi
30
-11
33
13
Universitatea Craiova
30
-7
31
14
Dinamo Bucuresti
30
-19
29
15
FC Voluntari
30
-18
28
16
FC Botosani
30
-22
21
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657