Kết quả tỷ số, trực tiếp Fleury 91 (w) vs RC Saint Etienne (nữ), 19h30 28/05

Fleury 91 (w)
Kết quả bóng đá French Feminines D1

Fleury 91 (w) vs RC Saint Etienne (nữ)


19:30 ngày 28/05/2022

Đã kết thúc
RC Saint Etienne (nữ)
Fleury 91 (w)
4
HT

0 - 2
RC Saint Etienne (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Fleury 91 (w) vs RC Saint Etienne (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Fleury 91 (w) - RC Saint Etienne (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Fleury 91 (w) vs RC Saint Etienne (nữ)

      9' 0-1      Vidal
      23' 0-2      Gago
   Karczewska    1-2  48'    
   Karczewska    2-2  60'    
   Karczewska    3-2  87'    
   Piga    4-2  89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Fleury 91 (w) vs RC Saint Etienne (nữ)

Fleury 91 (w)   RC Saint Etienne (nữ)
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
7
12
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
3
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
111
 
Pha tấn công
 
82
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lyon (W)
22
69
61
2
Paris Saint Germain (W)
22
50
50
3
Paris FC (W)
22
29
42
4
Reims (W)
22
2
35
5
Montpellier (W)
22
-3
32
6
Fleury 91 (W)
22
1
31
7
RC Saint Etienne (W)
22
-21
29
8
Le Havre (W)
22
-13
24
9
Dijon w
22
-21
23
10
Guingamp (W)
22
-23
16
11
Bordeaux (W)
22
-32
13
12
Lille (W)
22
-38
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657