Kết quả tỷ số, trực tiếp Galatasaray vs Sivasspor, 22h59 05/05

Galatasaray
Kết quả bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Sivasspor


22:59 ngày 05/05/2024

Đã kết thúc
Sivasspor
Galatasaray
6
HT

2 - 0
Sivasspor
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Galatasaray vs Sivasspor & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Galatasaray - Sivasspor, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính Galatasaray vs Sivasspor

   Hakim Ziyech (Assist:Baris Yilmaz)    1-0  11'    
      28'        Ugur Ciftci
   Dries Mertens (Assist:Baris Yilmaz)    2-0  38'    
      46'        Azizbek Turgunboev↑Bartug Elmaz↓
      46'        Caner Osmanpasa↑ACHILLEAS POUNGOURAS↓
      54' 2-1      Caner Osmanpasa (Assist:Rey Manaj)
   Mauro Emanuel Icardi Rivero (Assist:Dries Mertens)    3-1  59'    
   Hakim Ziyech    4-1  60'    
      70'       Rey Manaj Goal Disallowed
   Dries Mertens (Assist:Mauro Emanuel Icardi Rivero)    5-1  73'    
   Davinson Sanchez Mina↑Victor Nelsson↓       74'    
   Muhammed Kerem Akturkoglu↑Dries Mertens↓       74'    
   Berkan smail Kutlu↑Kerem Demirbay↓       74'    
      77'        Mijo Caktas↑Ibrahim Akdag↓
      78'        Kerem Atakan Kesgin↑Murat Paluli↓
   Carlos Vinicius Alves Morais↑Lucas Torreira↓       82'    
   Mateus Cardoso Lemos Martins↑Hakim Ziyech↓       82'    
   Mauro Emanuel Icardi Rivero (Assist:Muhammed Kerem Akturkoglu)    6-1  85'    
      90'        Rey Manaj
      90'        Samba Camara

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Galatasaray vs Sivasspor

Galatasaray   Sivasspor
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
24
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
6
18
 
Sút Phạt
 
15
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
620
 
Số đường chuyền
 
280
87%
 
Chuyền chính xác
 
67%
13
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
5
26
 
Đánh đầu
 
26
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
14
16
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
12
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
126
 
Pha tấn công
 
71
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
13
17:00
Sông Lam Nghệ An
0-0
TP.HCM FC
HT
0-0
17:00
Hoàng Anh Gia Lai
1-1
Nam Định FC
HT
0-0
17:00
Slovenia U16
4-2
GreeceU16
HT
1-0
15:00
Bosnia-Herzeg U16
1-4
Hungary U16
HT
0-2
17:00
Tensung FC
1-3
Thimphu City
HT
0-2
17:30
FC Bulleen Lions
1-1
Northcote City
HT
1-1
17:00
Dyussh Polesgu (nữ)
3-2
Smorgon (nữ)
HT
2-1
15:30
Persika 1951
0-2
Persikota Tangerang
HT
0-1
15:30
1 PS Siak
1-4
Kartanegara FC
HT
1-0
13:15
Persibangga Purbalingga
0-2
Tornado FC Pekanbaru
HT
0-1
13:15
PS BRT Subang
1-2
PCB Persipasi
HT
1-0
17:30
Aviva Sports Foundation
4-0
Jaipur Futsal
HT
3-0
15:15
Bulleen Lions U23
3-2
Northcote City U23
HT
0-2
17:00
South Coast Flame FC
0-0
Hawkesbury City SC
HT
0-0
15:00
Australia (nữ) U17
1-3
Thailand U17 (nữ)
HT
1-1
15:00
Japan (nữ) U17
4-0
China (nữ) U17
HT
1-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Galatasaray
36
65
99
2
Fenerbahce
36
61
93
3
Trabzonspor
35
13
58
4
Istanbul Basaksehir
36
11
58
5
Besiktas JK
36
6
55
6
Kasimpasa
36
-4
52
7
Alanyaspor
36
3
50
8
Caykur Rizespor
36
-8
49
9
Sivasspor
36
-10
48
10
Antalyaspor
36
-6
45
11
Adana Demirspor
36
-2
44
12
Kayserispor
36
-12
44
13
Samsunspor
36
-8
42
14
Konyaspor
36
-11
40
15
Ankaragucu
36
-4
39
16
Gazisehir Gaziantep
36
-10
38
17
Karagumruk
36
-3
37
18
Hatayspor
36
-9
37
19
Pendikspor
36
-30
36
20
Istanbulspor
35
-42
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657