Kết quả tỷ số, trực tiếp Galatasaray vs Trabzonspor, 01h45 20/08

Galatasaray
Kết quả bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Trabzonspor


01:45 ngày 20/08/2023

Đã kết thúc
Trabzonspor
Galatasaray
2
HT

1 - 0
Trabzonspor
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Galatasaray vs Trabzonspor & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Galatasaray - Trabzonspor, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Galatasaray vs Trabzonspor

   Mauro Emanuel Icardi Rivero (Assist:Muhammed Kerem Akturkoglu)    1-0  23'    
      51'        Tonio Teklic↑Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet↓
   Mauro Emanuel Icardi Rivero       62'    
      64'        Dimitrios Kourbelis
   Yunus Akgun↑Baris Yilmaz↓       64'    
      68'        Enis Bardhi
      72'        Enis Destan↑Abdulkadir Omur↓
   Sergio Miguel Relvas Oliveira       76'    
      81'        Dogucan Haspolat↑Dimitrios Kourbelis↓
      81'        Rayyan Baniya↑Stefano Denswil↓
   Berkan smail Kutlu↑Lucas Torreira↓       82'    
   Cedric Bakambu↑Muhammed Kerem Akturkoglu↓       82'    
   Kerem Demirbay↑Dries Mertens↓       82'    
   Fernando Muslera       86'    
   Jose Angel Esmoris Tasende       86'    
   Kaan Ayhan↑Sergio Miguel Relvas Oliveira↓       89'    
      90'        Eren Elmali
   Mauro Emanuel Icardi Rivero (Assist:Kaan Ayhan)    2-0  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Galatasaray vs Trabzonspor

Galatasaray   Trabzonspor
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
5
 
Sút Phạt
 
25
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
358
 
Số đường chuyền
 
350
74%
 
Chuyền chính xác
 
69%
21
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
31
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
22
8
 
Cản phá thành công
 
4
10
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
111
 
Pha tấn công
 
92
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
25
16:00
U19 Macedonia
2-1
Montenegro U19
HT
0-1
13:10
Indian Air Force
1-3
United Bharat FC
HT
0-2
17:00
Daga United FC
0-4
Tensung FC
HT
0-2
17:10
Nigeria U17
3-0
Togo U17
HT
2-0
17:00
Niger U17
0-1
Burkina Faso U17
HT
0-1
14:10
Adama Ketema (nữ)
2-2
Dire Dawa (nữ)
HT
1-1
16:30
Shan Utd (nữ)
0-6
Myawady FC (nữ)
HT
0-3
16:10
Yreo FC (nữ)
1-2
Ayeyawady Utd (nữ)
HT
1-1
15:30
Guangxi Zuxing Tianxia
8-1
Qiandongnan Miaoling
HT
4-0
15:30
Dejan FC
1-1
PCB Persipasi 2
HT
1-1
15:30
1 Persikota Tangerang
2-1
757 Kepri FC
HT
1-1
15:30
1 Persekabpas Pasuruan
1-0
Sumbersari FC
HT
1-0
13:15
Farmel FC
2-2
Persiba Bantul
HT
0-0
13:15
PSGC Ciamis
0-3
Persiku Kudus
HT
0-1
13:15
Tornado FC
1-0
Persipani Paniai
HT
1-0
13:15
PS BRT Subang
2-1
PSM Madiun
HT
1-1
15:45
1 Perak U20
2-1
Kelantan U20 1
HT
1-1
15:45
Penang U20
2-2
Kuching City U20
HT
1-2
15:45
Kuala Lumpur FA U20
1-3
Sabah U20
HT
0-1
15:45
1 Pahang U20
2-2
Selangor FA U20 1
HT
1-2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Galatasaray
37
64
99
2
Fenerbahce
37
62
96
3
Trabzonspor
36
14
61
4
Istanbul Basaksehir
37
10
58
5
Besiktas JK
37
6
56
6
Kasimpasa
37
-4
53
7
Alanyaspor
37
3
51
8
Sivasspor
37
-8
51
9
Caykur Rizespor
37
-8
50
10
Antalyaspor
37
-5
48
11
Kayserispor
37
-12
45
12
Adana Demirspor
37
-3
44
13
Samsunspor
37
-8
43
14
Gazisehir Gaziantep
37
-8
41
15
Konyaspor
37
-11
41
16
Ankaragucu
37
-4
40
17
Hatayspor
37
-9
38
18
Karagumruk
37
-5
37
19
Pendikspor
37
-30
37
20
Istanbulspor
36
-44
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657