Kết quả tỷ số, trực tiếp Kashiwa Reysol vs Sagan Tosu, 12h00 25/11

Kashiwa Reysol
Kết quả bóng đá J-League 1

Kashiwa Reysol vs Sagan Tosu


12:00 ngày 25/11/2023

Đã kết thúc
Sagan Tosu
Kashiwa Reysol
2
HT

2 - 1
Sagan Tosu
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Kashiwa Reysol vs Sagan Tosu & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Kashiwa Reysol - Sagan Tosu, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Diễn biến chính Kashiwa Reysol vs Sagan Tosu

      4' 0-1      Cayman Togashi
      21'        So Kawahara
   Matheus Goncalves Savio (Assist:Yuta Yamada)    1-1  34'    
   Mao Hosoya (Assist:Matheus Goncalves Savio)    2-1  38'    
      47'        Kohei Tezuka
      62'        Ayumu Yokoyama↑Yuto Iwasaki↓
      62'        Jun Nishikawa↑Shota Hino↓
      67' 2-2      Yoichi Naganuma (Assist:Ayumu Yokoyama)
   Sachiro Toshima↑Keiya Sento↓       69'    
   Naoki Kawaguchi↑Eiichi Katayama↓       69'    
      72'        Naoyuki Fujita↑Kohei Tezuka↓
      72'        Yuta Fujihara↑Taichi Kikuchi↓
   Ota Yamamoto↑Mao Hosoya↓       81'    
   Tomoya Koyamatsu↑Kota Yamada↓       81'    
      87'        Atsushi Kawata↑Cayman Togashi↓
   Yuki Muto↑Yuta Yamada↓       87'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Kashiwa Reysol vs Sagan Tosu

Kashiwa Reysol   Sagan Tosu
8
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
10
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
358
 
Số đường chuyền
 
656
9
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
3
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Cản phá thành công
 
9
11
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
81
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
18:00
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2-2
Hà Nội FC
HT
1-2
17:00
Sông Lam Nghệ An
0-0
TP.HCM FC
HT
0-0
17:00
Hoàng Anh Gia Lai
1-1
Nam Định FC
HT
0-0
17:00
Slovenia U16
4-2
GreeceU16
HT
1-0
15:00
Bosnia-Herzeg U16
1-4
Hungary U16
HT
0-2
18:00
Tanzania Prisons
0-1
Ihefu SC
HT
0-0
18:00
Suddhopuskorini Jubo SC (nữ)
2-8
ARB Sporting Club (nữ)
HT
0-5
17:00
Tensung FC
1-3
Thimphu City
HT
0-2
17:30
FC Bulleen Lions
1-1
Northcote City
HT
1-1
18:00
Aalborg BK Reserve
2-2
Aarhus AGF Reserve
HT
1-0
18:00
FC Gomel (nữ)
0-6
ABFF U19 (nữ)
HT
0-5
17:00
Dyussh Polesgu (nữ)
3-2
Smorgon (nữ)
HT
2-1
15:30
Persika 1951
0-2
Persikota Tangerang
HT
0-1
15:30
1 PS Siak
1-4
Kartanegara FC
HT
1-0
13:15
Persibangga Purbalingga
0-2
Tornado FC Pekanbaru
HT
0-1
13:15
PS BRT Subang
1-2
PCB Persipasi
HT
1-0
17:00
Kryvbas
0-1
Polissya Zhytomyr
HT
0-1
17:30
Aviva Sports Foundation
4-0
Jaipur Futsal
HT
3-0
15:15
Bulleen Lions U23
3-2
Northcote City U23
HT
0-2
17:00
South Coast Flame FC
0-0
Hawkesbury City SC
HT
0-0
15:00
Australia (nữ) U17
1-3
Thailand U17 (nữ)
HT
1-1
15:00
Japan (nữ) U17
4-0
China (nữ) U17
HT
1-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vissel Kobe
13
13
26
2
Machida Zelvia
13
8
26
3
Kashima Antlers
13
4
23
4
FC Tokyo
13
4
22
5
Gamba Osaka
13
1
21
6
Urawa Red Diamonds
13
2
20
7
Cerezo Osaka
13
2
20
8
Hiroshima Sanfrecce
12
8
19
9
Avispa Fukuoka
13
1
19
10
Nagoya Grampus
13
-2
19
11
Tokyo Verdy
13
2
17
12
Kawasaki Frontale
13
4
16
13
Yokohama Marinos
11
2
16
14
Kashiwa Reysol
12
-2
15
15
Jubilo Iwata
13
-2
14
16
Albirex Niigata
13
-6
13
17
Shonan Bellmare
13
-7
11
18
Sagan Tosu
13
-7
11
19
Kyoto Sanga
13
-10
9
20
Consadole Sapporo
13
-15
8
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657