Kết quả tỷ số, trực tiếp Ludogorets Razgrad II vs Septemvri Sofia, 22h30 23/07

Ludogorets Razgrad II
Kết quả bóng đá Bulgaria B PFG

Ludogorets Razgrad II vs Septemvri Sofia


22:30 ngày 23/07/2023

Đã kết thúc
Septemvri Sofia
Ludogorets Razgrad II
1
HT

0 - 1
Septemvri Sofia
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Ludogorets Razgrad II vs Septemvri Sofia & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Ludogorets Razgrad II - Septemvri Sofia, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Ludogorets Razgrad II vs Septemvri Sofia

      37' 0-1      Badara A.
      45'        Ramadan A.
      49'        Marinov B.
   Rai Nascimento    1-1  59'    
      66' 1-2      Ramadan A.
   Stefanov M.       83'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Ludogorets Razgrad II vs Septemvri Sofia

Ludogorets Razgrad II   Septemvri Sofia
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
5
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
96
 
Pha tấn công
 
92
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Spartak Varna
34
32
72
2
Septemvri Sofia
34
20
65
3
Marek Dupnitza
34
10
61
4
PFK Montana
34
15
57
5
Strumska Slava
34
6
51
6
FC Dobrudzha
34
9
50
7
CSKA 1948 Sofia II
34
3
50
8
Yantra Gabrovo
34
2
47
9
FC Dunav Ruse
34
-6
46
10
Spartak Pleven
34
-3
45
11
Litex Lovech
34
-6
45
12
Ludogorets Razgrad II
34
0
44
13
Belasitsa Petrich
34
4
43
14
Sportist Svoge
34
-9
40
15
FK Chernomorets 1919 Burgas
34
-8
38
16
Chernomorets Balchik
34
-13
36
17
FC Maritsa 1921
34
-25
30
18
FC Bdin Vidin
34
-31
22
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657